Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appliance” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • thiết bị cầm giữ,
  • bảng thiết bị,
  • cơ cấu nạo vét,
  • thiết bị đo, dụng cụ đo lường,
  • thiết bị chất tải,
  • cơ cấu an toàn, dụng cụ an toàn, dụng cụ bảo vệ, thiết bị bảo hiểm, thiết bị an toàn, thiết bị an toàn,
  • thiết bị đặt tại chỗ,
  • / ´sʌpliəns /, danh từ, sự cầu khẩn; van nài; cầu xin, lời cầu khẩn; van nài; cầu xin,
  • / ə'laiəns /, Danh từ: sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính, Xây...
  • thiết bị sưởi trong nhà,
  • thiết bị nung bằng điện,
  • cửa hàng đồ gia dụng,
  • thiết bị đun nóng bằng hơi nước,
  • máy điện dùng trong nhà, dụng cụ gia đình,
  • thiết bị ga gia đình,
  • thiết bị đốt lắp vào lò sưởi,
  • máy kết đông sâu,
  • dụng cụ điện gia đình, thiết bị điện gia dụng,
  • thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • tháp khoan giếngdầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top