Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pretty” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • hàng hóa nhỏ,
  • Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • Danh từ: những chi phí vặt, chi phí linh tinh, tạp phí,
  • Danh từ: trò ăn cắp vặt, Kinh tế: sự ăn cắp vặt,
  • viên chức nhỏ,
  • những quy định phiền phức, quy định rắc rối,
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
  • buôn bán nhỏ,
  • danh từ/ tính từ,
  • Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong quỹ), tiền chi vặt,
  • chi phí vặt, tạp thuế ở cảng, tổn thất mỏ (đường biển), tổn thất nhỏ (đường biển),
  • Danh từ:,
  • người giữ quỹ tiền lẻ, người giữ quỹ tiền mặt xài lẻ,
  • tội nhẹ,
  • / ´paiəti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • / ´pi:ti /, tính từ, có than bùn, như than bùn, peaty soil, đất có than bùn
  • thanh đỡ khuôn,
  • / ´pæti /, Danh từ: cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ, bánh bao nhỏ, kẹo viên dẹt, Kinh tế: bánh có nhân, chả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top