Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn removal” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • sự khử băng, sự tách đá, sự xả đá, tách (nước) đá,
  • giấy phép di chuyển hàng,
  • sự dỡ tải, dỡ tải,
  • sự khử cặn, sự loại bỏ bùn cặn, sự tháo bùn cặn,
  • loại bỏ biên,
  • thải bỏ quá nhiệt, thải nhiệt do quá nhiệt,
  • / ri´pouzl /, danh từ, sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
  • / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo, sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại...
  • / ´femərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đùi, Y học: thuộc đùi,
  • Ngoại động từ: thay vỏ kim loại, (đường sắt) thay balat/đá dằn, thay cho,
  • / ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa học & vật liệu: tổ chức lại, Kỹ thuật...
  • / ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức), Cơ -...
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • ống đùi,
  • sự khử bọt hóa học,
  • sự tháo nước ngưng tụ,
  • máy hút khói,
  • năng suất thải nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top