Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch ” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ: ( + for) cam đoan, bảo đảm, ( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như) flash-light, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như blowlamp, Cơ - Điện tử:...
  • an toàn chống chạm,
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • / ´tʌtʃmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cây bóng nước,
  • bơm khí,
  • tắm xen kẽ nóng lạnh,
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • giữ liên lạc,
  • va phải đá ngầm,
  • thời gian sờ khô,
  • màn hình chạm, màn hình sờ, màn hình cảm giác,
  • xoabóp tắm vòi,
  • làm lạnh phun hơi, làm lạnh phun,
  • bộ lựa chọn các gõ phím,
  • Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • tốc độ lúc chạm đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top