- Từ điển Anh - Anh
Angle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Geometry .
- the space within two lines or three or more planes diverging from a common point, or within two planes diverging from a common line.
- the figure so formed.
- the amount of rotation needed to bring one line or plane into coincidence with another, generally measured in radians or in degrees, minutes, and seconds, as in 12? 10prime; 30, which is read as 12 degrees, 10 minutes, and 30 seconds.
an angular projection; a projecting corner
a viewpoint; standpoint
Journalism .
- slant ( def. 11 ) .
- the point of view from which copy is written, esp. when the copy is intended to interest a particular audience
- The financial editor added a supplementary article from the investor's angle.
one aspect of an event, problem, subject, etc.
- The accountant emphasized the tax angle of the leasing arrangement.
Movies, Photography . angle shot.
Informal . a secret motive
Astrology . any of the four interceptions of the equatorial circle by the two basic axes, the horizon and the meridian
angle iron ( def. 2 ) .
Verb (used with object)
to move or bend in an angle.
to set, fix, direct, or adjust at an angle
Journalism . to write or edit in such a way as to appeal to a particular audience; slant
Verb (used without object)
to turn sharply in a different direction
to move or go in angles or at an angle
Idiom
Slang . play the angles
- to use every available means to reach one's goal
- A second-rate talent can survive only by playing all the angles.
Synonyms
noun
- bend , corner , crook , crotch , cusp , decline , divergence , dogleg , edge , elbow , flare , flection , flexure , fork , incline , intersection , knee , nook , notch , obliquity , point , slant , turn , turning , twist , v , y , aim , approach , aspect , direction , hand , intention , outlook , perspective , plan , point of view , position , side , standpoint , viewpoint , facet , frame of reference , light , regard , respect , eye , vantage , gimmick , bevel , bias , bow , cast , fish , hook , intrigue , jockey , lean , phase
verb
Xem thêm các từ khác
-
Angle bracket
one of two marks used in printing to enclose parenthetical matter, interpolations, etc. -
Angle iron
an iron or steel bar, brace, or cleat in the form of an angle., also called angle , angle bar , l bar , l beam. a piece of structural iron or steel having... -
Angled
having an angle or angles., heraldry ., noting an interrupted partition line having the two parts offset and a line at right angles connecting them., (of... -
Angler
a person who fishes with a hook and line., a person who gets or tries to get something through scheming., also called allmouth , anglerfish , goosefish... -
Angleworm
an earthworm, as used for bait in angling. -
Anglican
of or pertaining to the church of england., related in origin to and in communion with the church of england, as various episcopal churches in other parts... -
Anglicanism
the doctrines, principles, or system of the anglican church. -
Anglice
in english; as the english would say it; according to the english way, c -
Anglicise
( sometimes lowercase ) to make or become english in form or character, to anglicize the pronunciation of a russian name . -
Anglicism
a briticism., the state of being english; characteristic english quality., a word, idiom, or characteristic feature of the english language occurring in... -
Anglicize
( sometimes lowercase ) to make or become english in form or character, to anglicize the pronunciation of a russian name . -
Angling
the act or art of fishing with a hook and line, usually attached to a rod. -
Anglo-american
belonging to, relating to, or involving england and america, esp. the united states, or the people of the two countries, of or pertaining to anglo-americans.,... -
Anglo-french
belonging to, relating to, or involving england and france, or the people of the two countries., of or pertaining to the anglo-french dialect., also called... -
Anglo-saxon
an english person of the period before the norman conquest., old english ( def. 1 ) ., the original germanic element in the english language., plain and... -
Anglomania
an intense admiration of, interest in, or tendency to imitate english institutions, manners, customs, etc. -
Anglomaniac
an intense admiration of, interest in, or tendency to imitate english institutions, manners, customs, etc. -
Anglophile
a person who is friendly to or admires england or english customs, institutions, etc. -
Anglophobe
a person who hates or fears england or anything english. -
Anglophobia
a hatred or fear of england or anything english.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.