- Từ điển Anh - Anh
Appeal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an earnest request for aid, support, sympathy, mercy, etc.; entreaty; petition; plea.
a request or reference to some person or authority for a decision, corroboration, judgment, etc.
Law .
- an application or proceeding for review by a higher tribunal.
- (in a legislative body or assembly) a formal question as to the correctness of a ruling by a presiding officer.
- Obsolete . a formal charge or accusation.
the power or ability to attract, interest, amuse, or stimulate the mind or emotions
Obsolete . a summons or challenge.
Verb (used without object)
to ask for aid, support, mercy, sympathy, or the like; make an earnest entreaty
Law . to apply for review of a case or particular issue to a higher tribunal.
to have need of or ask for proof, a decision, corroboration, etc.
to be especially attractive, pleasing, interesting, or enjoyable
Verb (used with object)
Law .
- to apply for review of (a case) to a higher tribunal.
- Obsolete . to charge with a crime before a tribunal. ?
Idiom
appeal to the country
- British . country ( def. 16 ) .
Antonyms
noun
- denial , disavowal , disclaimer , refusal , retraction , revocation , ugliness
verb
Synonyms
noun
- address , adjuration , application , bid , call , claim , demand , entreaty , imploration , importunity , invocation , overture , petition , plea , prayer , proposal , proposition , question , recourse , requisition , solicitation , submission , suit , supplication , allure , attraction , attractiveness , beauty , charm , charmingness , engagingness , fascination , glamor , interestingness , pleasingness , seductiveness , allurement , charisma , draw , enchantment , enticement , glamour , lure , magnetism , witchery , appellant , aura , cogency , cri de coeur , mystique , popularity , resort
verb
- address , adjure , advance , apply , ask , beg , beseech , bid , call , call upon , claim , contest , crave , demand , entreat , hit on , implore , importune , petition , plead , pray , propose , proposition , question , refer , require , resort to , solicit , strike , submit , sue , supplicate , urge , allure , beguile , captivate , catch the eye , charm , enchant , engage , entice , fascinate , intrigue , invite , please , tantalize , tempt , approach , draw , lure , magnetize , take , attraction , beauty , exhort , invoke , plea , request , seek , summon
Xem thêm các từ khác
-
Appealable
an earnest request for aid, support, sympathy, mercy, etc.; entreaty; petition; plea., a request or reference to some person or authority for a decision,... -
Appealing
evoking or attracting interest, desire, curiosity, sympathy, or the like; attractive., adjective, agreeable , attractive , beseeching , cute , emanate... -
Appear
to come into sight; become visible, to have the appearance of being; seem; look, to be obvious or easily perceived; be clear or made clear by evidence,... -
Appearance
the act or fact of appearing, as to the eye or mind or before the public, the state, condition, manner, or style in which a person or object appears; outward... -
Appearing
formal attendance (in court or at a hearing) of a party in an action[syn: appearance ] -
Appeasable
to bring to a state of peace, quiet, ease, calm, or contentment; pacify; soothe, to satisfy, allay, or relieve; assuage, to yield or concede to the belligerent... -
Appease
to bring to a state of peace, quiet, ease, calm, or contentment; pacify; soothe, to satisfy, allay, or relieve; assuage, to yield or concede to the belligerent... -
Appeasement
to bring to a state of peace, quiet, ease, calm, or contentment; pacify; soothe, to satisfy, allay, or relieve; assuage, to yield or concede to the belligerent... -
Appeaser
to bring to a state of peace, quiet, ease, calm, or contentment; pacify; soothe, to satisfy, allay, or relieve; assuage, to yield or concede to the belligerent... -
Appellant
a person who appeals., law . a party that appeals to a higher tribunal., of or pertaining to an appeal; appellate., noun, petitioner , suitor -
Appellate
of or pertaining to appeals., having the power or authority to review and decide appeals, as a court. -
Appellation
a name, title, or designation., appellative ( def. 1 ) ., the act of naming., noun, designation , epithet , handle * , label , moniker * , nickname , sobriquet... -
Appellative
a descriptive name or designation, as bald in charles the bald., a common noun., designative; descriptive., tending toward or serving for the assigning... -
Appellee
the defendant or respondent in an appellate proceeding. -
Append
to add as a supplement, accessory, or appendix; subjoin, to attach or suspend as a pendant., to sign a document with; affix, verb, verb, to append a note... -
Appendage
a subordinate part attached to something; an auxiliary part; addition., anatomy, zoology . any member of the body diverging from the axial trunk., botany,... -
Appendant
attached or suspended; annexed., associated as an accompaniment or consequence, law . pertaining to a legal appendant., a person or thing attached or added.,... -
Appendectomy
excision of the vermiform appendix. -
Appendices
supplementary material at the end of a book, article, document, or other text, usually of an explanatory, statistical, or bibliographic nature., an appendage.,... -
Appendicitis
inflammation of the vermiform appendix.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.