- Từ điển Anh - Anh
Harmonious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
marked by agreement in feeling, attitude, or action
forming a pleasingly consistent whole; congruous
- harmonious colors.
pleasant to the ear; tuneful; melodious.
Antonyms
adjective
- cacophonous , disagreeable , discordant , dissonant , harsh , inharmonious , opposed , unfriendly , unlike , antagonistic , incompatible
Synonyms
adjective
- accordant , adapted , amicable , balanced , compatible , concordant , congenial , congruous , consonant , coordinated , cordial , dulcet , euphonious , harmonic , harmonizing , in accord , in chorus , in concert , in harmony , in step , in tune , in unison , like , matching , mellifluous , melodic , melodious , mix , musical , of one mind , on same wavelength , peaceful , rhythmical , silvery , similar , simpatico , sonorous , suitable , sweet-sounding , symmetrical , sympathetic , symphonic , symphonious , tuneful , conformable , consistent , correspondent , corresponding , affable , agreeable , assonant , attuned , companionable , conciliatory , concinnous , congruent , cooperative , en rapport , euphonic , eurhythmic , friendly , irenic , mellifluent , melodious amicable , pacific , pacificatory , peaceable , proportional , reconciliatory , rhythmic , sociable , spheral , synchronous , syncretic , syncretistic , tranquilizing , unified , uniform , unisonant
Xem thêm các từ khác
-
Harmoniousness
marked by agreement in feeling, attitude, or action, forming a pleasingly consistent whole; congruous, pleasant to the ear; tuneful; melodious., a harmonious... -
Harmonise
to bring into harmony, accord, or agreement, music . to accompany with appropriate harmony., to be in agreement in action, sense, or feeling, to sing in... -
Harmonist
a person skilled in harmony., a person who makes a harmony, as of the gospels. -
Harmonium
an organlike keyboard instrument with small metal reeds and a pair of bellows operated by the player's feet. -
Harmonization
to bring into harmony, accord, or agreement, music . to accompany with appropriate harmony., to be in agreement in action, sense, or feeling, to sing in... -
Harmonize
to bring into harmony, accord, or agreement, music . to accompany with appropriate harmony., to be in agreement in action, sense, or feeling, to sing in... -
Harmonized
to bring into harmony, accord, or agreement, music . to accompany with appropriate harmony., to be in agreement in action, sense, or feeling, to sing in... -
Harmonizing
to bring into harmony, accord, or agreement, music . to accompany with appropriate harmony., to be in agreement in action, sense, or feeling, to sing in... -
Harmony
agreement; accord; harmonious relations., a consistent, orderly, or pleasing arrangement of parts; congruity., music ., an arrangement of the contents... -
Harness
the combination of straps, bands, and other parts forming the working gear of a draft animal. compare yoke 1 ( def. 1 ) ., (on a loom) the frame containing... -
Harp
a musical instrument consisting of a triangular frame formed by a soundbox, a pillar, and a curved neck, and having strings stretched between the soundbox... -
Harpist
a person who plays the harp, esp. professionally. -
Harpoon
a barbed, spearlike missile attached to a rope, and thrown by hand or shot from a gun, used for killing and capturing whales and large fish., ( initial... -
Harpoon gun
a small cannon for shooting harpoons. -
Harpooner
a barbed, spearlike missile attached to a rope, and thrown by hand or shot from a gun, used for killing and capturing whales and large fish., ( initial... -
Harpsichord
a keyboard instrument, precursor of the piano, in which the strings are plucked by leather or quill points connected with the keys, in common use from... -
Harpy
classical mythology . a ravenous, filthy monster having a woman's head and a bird's body., ( lowercase ) a scolding, nagging, bad-tempered woman; shrew.,... -
Harquebus
any of several small-caliber long guns operated by a matchlock or wheel-lock mechanism, dating from about 1400. -
Harridan
a scolding, vicious woman; hag; shrew., noun, crone , hag , nagger , shrew , strumpet , virago , vixen , woman -
Harrier
a person who or thing that harries., any of several short-winged hawks of the genus circus that hunt over meadows and marshes and prey on reptiles and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.