- Từ điển Anh - Anh
Positiveness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
explicitly stated, stipulated, or expressed
admitting of no question
stated; express; emphatic
confident in opinion or assertion; fully assured
overconfident or dogmatic
without relation to or comparison with other things; not relative or comparative; absolute.
Informal . downright; out-and-out
determined by enactment or convention; arbitrarily laid down
emphasizing what is laudable, hopeful, or to the good; constructive
not speculative or theoretical; practical
possessing an actual force, being, existence, etc.
Philosophy .
- constructive and sure, rather than skeptical.
- concerned with or based on matters of experience
- positive philosophy.
showing or expressing approval or agreement; favorable
consisting in or characterized by the presence or possession of distinguishing or marked qualities or features ( opposed to negative )
noting the presence of such qualities, as a term.
measured or proceeding in a direction assumed as beneficial, progressive, or auspicious
Electricity .
- of, pertaining to, or characterized by positive electricity.
- indicating a point in a circuit that has a higher potential than that of another point, the current flowing from the point of higher potential to the point of lower potential.
of, pertaining to, or noting the north pole of a magnet.
Chemistry . (of an element or group) tending to lose electrons and become positively charged; basic.
Grammar . being, noting, or pertaining to the initial degree of the comparison of adjectives and adverbs, as the positive form good. Compare comparative ( def. 4 ) , superlative ( def. 2 ) .
Medicine/Medical .
- (of blood, affected tissue, etc.) showing the presence of disease.
- (of a diagnostic test) indicating disease.
Biochemistry . Rh factor.
Mathematics . noting a quantity greater than zero.
(of government) assuming control or regulation of activities beyond those involved merely with the maintenance of law and order.
Biology . oriented or moving toward the focus of excitation
Photography . denoting a print or transparency showing the brightness values as they are in the subject.
Machinery . noting or pertaining to a process or machine part having a fixed or certain operation, esp. as the result of elimination of play, free motion, etc.
Noun
something positive.
a positive quality or characteristic.
a positive quantity or symbol.
Grammar .
- the positive degree.
- a form in the positive, as good or smooth.
Photography . a positive image, as on a print or transparency.
Synonyms
noun
- assurance , assuredness , certainty , certitude , confidence , conviction , surety
Xem thêm các từ khác
-
Positivism
the state or quality of being positive; definiteness; assurance., a philosophical system founded by auguste comte, concerned with positive facts and phenomena,... -
Positivist
the state or quality of being positive; definiteness; assurance., a philosophical system founded by auguste comte, concerned with positive facts and phenomena,... -
Positivistic
the state or quality of being positive; definiteness; assurance., a philosophical system founded by auguste comte, concerned with positive facts and phenomena,... -
Positivity
the state or character of being positive, something positive., a positivity that accepts the world as it is . -
Positron
an elementary particle having the same mass and spin as an electron but having a positive charge equal in magnitude to that of the electron's negative... -
Posse
posse comitatus., a body or force armed with legal authority., noun, (colloq.) crowd , band , gang , multitude , search party , throng , vigilante -
Possess
to have as belonging to one; have as property; own, to have as a faculty, quality, or the like, (of a spirit, esp. an evil one) to occupy, dominate, or... -
Possessed
spurred or moved by a strong feeling, madness, or a supernatural power (often fol. by by, of, or with ), self-possessed; poised. ?, possessed of,... -
Possession
the act or fact of possessing., the state of being possessed., ownership., law . actual holding or occupancy, either with or without rights of ownership.,... -
Possessions
the act or fact of possessing., the state of being possessed., ownership., law . actual holding or occupancy, either with or without rights of ownership.,... -
Possessive
jealously opposed to the personal independence of, or to any influence other than one's own upon, a child, spouse, etc., desirous of possessing, esp. excessively... -
Possessor
to have as belonging to one; have as property; own, to have as a faculty, quality, or the like, (of a spirit, esp. an evil one) to occupy, dominate, or... -
Possessory
of or pertaining to a possessor or to possession., arising from possession, having possession., a possessory interest . -
Posset
a drink made of hot milk curdled with ale, wine, or the like, often sweetened and spiced. -
Possibility
the state or fact of being possible, something possible, noun, noun, the possibility of error ., he had exhausted every possibility but one ., impossibility... -
Possible
that may or can be, exist, happen, be done, be used, etc., that may be true or may be the case, as something concerning which one has no knowledge to the... -
Possibly
perhaps; maybe, in a possible manner, by any possibility, adverb, adverb, it may possibly rain today ., she has all the money she can possibly use ., could... -
Possum
opossum., australian . any of various phalangers, esp. of the genus trichosurus. ?, play possum, informal ., to feign sleep or death., to dissemble... -
Post
a strong piece of timber, metal, or the like, set upright as a support, a point of attachment, a place for displaying notices, etc., furniture . one of... -
Post-bag
mailbag., a batch of mail from a single delivery.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.