- Từ điển Anh - Anh
Rake
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an agricultural implement with teeth or tines for gathering cut grass, hay, or the like or for smoothing the surface of the ground.
any of various implements having a similar form, as a croupier's implement for gathering in money on a gaming table.
Verb (used with object)
to gather, draw, or remove with a rake
to clear, smooth, or prepare with a rake
to clear (a fire, embers, etc.) by stirring with a poker or the like.
to gather or collect abundantly (usually fol. by in )
to bring to light, usually for discreditable reasons (usually fol. by up )
to search thoroughly through
to scrape; scratch
to scoop out (a masonry joint) to a given depth while the mortar is still green.
to fire guns along the length of (a position, body of troops, ship, etc.).
to sweep with the eyes
Verb (used without object)
to use a rake
to search, as with a rake
to scrape; search
Idiom
rake over the coals. coal ( def. 8 ) .
Synonyms
verb
- break up , clean up , clear , clear up , collect , comb , enfilade , examine , fine-comb , fine-tooth-comb , gather , grade , graze , grub , harrow , hunt , ransack , rasp , remove , rummage , scan , scour , scrape , scratch , scrutinize , search , smooth , sweep , weed , cant , heel , lean , list , slant , slope , tilt , tip , casanova , debauchee , libertine , playboy , rascal , swinger , womanizer
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rake-off
a share or amount taken or received illicitly, as in connection with a public enterprise., a share, as of profits., a discount in the price of a commodity,... -
Rake off
a share or amount taken or received illicitly, as in connection with a public enterprise., a share, as of profits., a discount in the price of a commodity,... -
Rakehell
a licentious or dissolute man; rake., also, rakehelly -
Raker
a person or thing that rakes., raker tooth. -
Rakish
like a rake; dissolute, adjective, adjective, rakish behavior ., clean , moral , upright, abandoned , chic , dashing , debauched , depraved , devil-may-care... -
Rally
to bring into order again; gather and organize or inspire anew, to draw or call (persons) together for a common action or effort, to concentrate or revive,... -
Ram
a male sheep., ( initial capital letter ) astronomy, astrology . the constellation or sign of aries., any of various devices for battering, crushing, driving,... -
Ramadan
the ninth month of the muslim calendar. compare muslim calendar ., the daily fast that is rigidly enjoined from dawn until sunset during this month. -
Ramal
of or pertaining to a ramus. -
Ramble
to wander around in a leisurely, aimless manner, to take a course with many turns or windings, as a stream or path., to grow in a random, unsystematic... -
Rambler
a person, animal, or thing that rambles., ranch house ( def. 2 ) ., any of several climbing roses having clusters of small flowers. -
Rambling
aimlessly wandering., taking an irregular course; straggling, spread out irregularly in various directions, straying from one subject to another; desultory,... -
Rambunctious
difficult to control or handle; wildly boisterous, turbulently active and noisy, adjective, adjective, a rambunctious child ., a social gathering that... -
Rambutan
the bright-red oval fruit of a malayan, sapindaceous tree, nephelium lappaceum, covered with soft spines, or hairs, and having a subacid taste., the tree... -
Ramie
an asian shrub, boehmeria nivea, of the nettle family, yielding a fiber used esp. in making textiles., the fiber itself. -
Ramification
the act or process of ramifying., a branch, a related or derived subject, problem, etc.; outgrowth; consequence; implication, botany ., noun, noun, ramifications... -
Ramify
to divide or spread out into branches or branchlike parts; extend into subdivisions., verb, bifurcate , diverge , divide , fork , subdivide -
Rammer
a person or thing that rams. -
Rammish
resembling a ram., having a disagreeable taste or smell; rank. -
Ramose
having many branches., branching.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.