- Từ điển Anh - Anh
Rally
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to bring into order again; gather and organize or inspire anew
to draw or call (persons) together for a common action or effort
to concentrate or revive, as one's strength, spirits, etc.
Verb (used without object)
to come together for common action or effort
to come together or into order again
to come to the assistance of a person, party, or cause (often fol. by to or around )
to recover partially from illness
to find renewed strength or vigor
Finance .
- (of securities) to rise sharply in price after a drop.
- (of the persons forming a stock market) to begin to trade with increased activity after a slow period.
(in tennis, badminton, etc.) to engage in a rally.
to participate in a long-distance automobile race.
Baseball . (of a team) to score one or more runs in one inning.
Noun
a recovery from dispersion or disorder, as of troops.
a renewal or recovery of strength, activity, etc.
a partial recovery of strength during illness.
a drawing or coming together of persons, as for common action, as in a mass meeting
a get-together of hobbyists or other like-minded enthusiasts, primarily to meet and socialize.
Finance . a sharp rise in price or active trading after a declining market.
(in tennis, badminton, etc.)
- an exchange of strokes between players before a point is scored.
- the hitting of the ball back and forth prior to the start of a match.
Boxing . an exchange of blows.
Baseball . the scoring of one or more runs in one inning.
British Theater . a quickening of pace for heightening the dramatic effect in a scene or act.
Shipbuilding . a series of blows with battering rams, made in order to drive wedges under a hull to raise it prior to launching.
Also, rallye. a long-distance automobile race, esp. for sports cars, held over public roads unfamiliar to the drivers, with numerous checkpoints along the route.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- assemblage , assembly , celebration , clambake , convention , convocation , get-together , mass meeting , meet , pep rally , pow-wow , session , comeback , improvement , recovery , recuperation , renewal , resurgence , revival , turning point
verb
- arouse , assemble , awaken , bestir , bond together , bring together , bring to order , call to arms * , challenge , charge , collect , come about , come together , come to order , convene , counterattack , encourage , fire , gather , get together , inspirit , kindle , marshal , mobilize , muster , organize , reassemble , redouble , reform , refresh , regroup , rejuvenate , renew , restore , resurrect , resuscitate , revive , round up , rouse , summon , surge , urge , wake , waken , whet , wreak havoc * , bounce back , brace up , come along , come around , come from behind , enliven , get act together , get back in shape , get better , get second wind , grow stronger , improve , invigorate , make a comeback , perk up , pick up , pull through , recover , recuperate , regain strength , shape up , snap out of it , turn around , turn things around , convalesce , gain , mend , attack , banter , comeback , convention , drag , improvement , joke , meet , mock , race , recovery , reunite , revival , satirize , stir , strengthen , unite
Xem thêm các từ khác
-
Ram
a male sheep., ( initial capital letter ) astronomy, astrology . the constellation or sign of aries., any of various devices for battering, crushing, driving,... -
Ramadan
the ninth month of the muslim calendar. compare muslim calendar ., the daily fast that is rigidly enjoined from dawn until sunset during this month. -
Ramal
of or pertaining to a ramus. -
Ramble
to wander around in a leisurely, aimless manner, to take a course with many turns or windings, as a stream or path., to grow in a random, unsystematic... -
Rambler
a person, animal, or thing that rambles., ranch house ( def. 2 ) ., any of several climbing roses having clusters of small flowers. -
Rambling
aimlessly wandering., taking an irregular course; straggling, spread out irregularly in various directions, straying from one subject to another; desultory,... -
Rambunctious
difficult to control or handle; wildly boisterous, turbulently active and noisy, adjective, adjective, a rambunctious child ., a social gathering that... -
Rambutan
the bright-red oval fruit of a malayan, sapindaceous tree, nephelium lappaceum, covered with soft spines, or hairs, and having a subacid taste., the tree... -
Ramie
an asian shrub, boehmeria nivea, of the nettle family, yielding a fiber used esp. in making textiles., the fiber itself. -
Ramification
the act or process of ramifying., a branch, a related or derived subject, problem, etc.; outgrowth; consequence; implication, botany ., noun, noun, ramifications... -
Ramify
to divide or spread out into branches or branchlike parts; extend into subdivisions., verb, bifurcate , diverge , divide , fork , subdivide -
Rammer
a person or thing that rams. -
Rammish
resembling a ram., having a disagreeable taste or smell; rank. -
Ramose
having many branches., branching. -
Ramp
a sloping surface connecting two levels; incline., a short concave slope or bend, as one connecting the higher and lower parts of a staircase railing at... -
Rampage
violent or excited behavior that is reckless, uncontrolled, or destructive., a state of violent anger or agitation, to rush, move, or act furiously or... -
Rampageous
violent; unruly; boisterous. -
Rampancy
a rampant condition or position. -
Rampant
violent in action or spirit; raging; furious, growing luxuriantly, as weeds., in full sway; prevailing or unchecked, (of an animal) standing on the hind... -
Rampart
fortification ., anything serving as a bulwark or defense., to furnish with or as if with a rampart., noun, a broad elevation or mound of earth raised...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.