- Từ điển Anh - Anh
Responsible
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
answerable or accountable, as for something within one's power, control, or management (often fol. by to or for )
involving accountability or responsibility
chargeable with being the author, cause, or occasion of something (usually fol. by for )
having a capacity for moral decisions and therefore accountable; capable of rational thought or action
able to discharge obligations or pay debts.
reliable or dependable, as in meeting debts, conducting business dealings, etc.
(of a government, member of a government, government agency, or the like) answerable to or serving at the discretion of an elected legislature or the electorate.
Antonyms
adjective
- excused , exempt , free , immune , irresponsible , immature , untrustworthy , independent , unaccountable
Synonyms
adjective
- answerable , at fault , at the helm , authoritative , bonded , bound , bound to , carrying the load , censurable , chargeable , compelled , constrained , contracted , culpable , decision-making , devolving on , duty-bound , engaged , executive , exposed , fettered , guilty , hampered , held , high , important , in authority , in control , incumbent , liable , minding the store , obligated , obliged , on the hook , open , pledged , subject , susceptive , sworn to , tied , to blame , under contract , under obligationnotes:to be accountable is to be liable to being called to account or answerable; liable means legally obligated or responsible ; and responsible is liable to be required to give account , as of one\'s actions or of the discharge of a duty or trust , able , adult , capable , competent , conscientious , dependable , dutiful , effective , efficient , faithful , firm , levelheaded , loyal , qualified , rational , reliable , self-reliant , sensible , sober , sound , stable , steadfast , steady , tried , trusty , uprightnotes:to be accountable is to be liable to being called to account or answerable; liable means legally obligated or responsible ; and responsible is liable to be required to give account , accountable , amenable , solid , trustworthy , amendable , mature , reputable , solvent
Xem thêm các từ khác
-
Responsible for
answerable or accountable, as for something within one's power, control, or management (often fol. by to or for ), involving accountability or responsibility,... -
Responsive
responding esp. readily and sympathetically to appeals, efforts, influences, etc., physiology . acting in response, as to some stimulus., characterized... -
Responsiveness
the quality or state of being responsive., machinery . the ability of a machine or system to adjust quickly to suddenly altered external conditions, as... -
Responsory
an anthem sung after a lection by a soloist and choir alternately. -
Rest
the refreshing quiet or repose of sleep, refreshing ease or inactivity after exertion or labor, relief or freedom, esp. from anything that wearies, troubles,... -
Rest-cure
rest as a medical treatment for stress or anxiety etc. -
Rest cure
a treatment for nervous disorders, consisting of a complete rest, usually combined with systematic diet, massage, etc., esp. at a spa or sanitorium. -
Rest home
a residential establishment that provides special care for convalescents and aged or infirm persons., noun, assisted living facility , continuing care... -
Rest on
the refreshing quiet or repose of sleep, refreshing ease or inactivity after exertion or labor, relief or freedom, esp. from anything that wearies, troubles,... -
Restart
start an engine again, for example, take up or begin anew; "we resumed the negotiations"[syn: resume ], verb, pick up , renew , reopen , resume ,... -
Restate
to state again or in a new way., verb, iterate , reiterate , render , rephrase , reword , translate -
Restatement
to state again or in a new way., noun, iteration , reiteration , rendering , translation , version -
Restaurant
an establishment where meals are served to customers., noun, bar , caf , cafeteria , canteen , chophouse , coffee shop , diner , dining room , dive * ,... -
Rested
not tired; refreshed as by sleeping or relaxing; "came back rested from her vacation"[ant: tired ] -
Restful
giving or conducive to rest., being at rest; quiet; tranquil; peaceful., adjective, calm , comfortable , contented , hushed , inactive , motionless , pacific... -
Restfulness
giving or conducive to rest., being at rest; quiet; tranquil; peaceful. -
Resting
that rests; not active., botany . dormant, adjective, applied esp . to spores or seeds that germinate after a period of dormancy ., abed , incumbent ,... -
Restitute
to make restitution., to make restitution for., to restore to a former state or position., verb, rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rehabilitate... -
Restitution
reparation made by giving an equivalent or compensation for loss, damage, or injury caused; indemnification., the restoration of property or rights previously... -
Restive
impatient of control, restraint, or delay, as persons; restless; uneasy., refractory; stubborn., refusing to go forward; balky, adjective, adjective, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.