- Từ điển Anh - Anh
Spell
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to name, write, or otherwise give the letters, in order, of (a word, syllable, etc.)
(of letters) to form (a word, syllable, etc.)
to read letter by letter or with difficulty (often fol. by out )
to discern or find, as if by reading or study (often fol. by out ).
to signify; amount to
Verb (used without object)
to name, write, or give the letters of words, syllables, etc.
to express words by letters, esp. correctly. ?
Verb phrases
spell down, to outspell others in a spelling match.
spell out,
- to explain something explicitly, so that the meaning is unmistakable
- Must I spell it out for you?
- to write out in full or enumerate the letters of which a word is composed
- The title Ph.D. is seldom spelled out.
Antonyms
verb
- abuse , run ragged , use
Synonyms
noun
- bit , bout , course , go , hitch , interlude , intermission , patch , relay , season , shift , space , stint , streak , stretch , term , time , tour , tour of duty , trick , turn , while , abracadabra * , allure , amulet , bewitching , bewitchment , charm , conjuration , enchanting , enchantment , exorcism , fascination , glamour , hex , hexing , hocus-pocus * , incantation , jinx , magic , mumbo jumbo * , rune , sorcery , talisman , trance , voodoo * , whack * , whammy * , witchery , access , attack , fit , illness , jag , paroxysm , spasm , stroke , throe , evil eye , inning , watch , chanting , evocation , interval , period , witchcraft
verb
- add up to , amount to , augur , connote , denote , express , herald , import , indicate , intend , point to , portend , presage , promise , signify , suggest , allow , breathe , free , lay off , lie by , release , relieve , stand in for , take over , take the place of , bewitch , enchant , enthrall , entrance , spellbind , voodoo , witch , abracadabra , charm , conjuration , curse , decipher , enchantment , hex , incantation , jinx , magic , orthographize , read , seizure , shammy , sorcery , trance , trap , trick , unfold , unravel
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Spell down
to name, write, or otherwise give the letters, in order, of (a word, syllable, etc.), (of letters) to form (a word, syllable, etc.), to read letter by... -
Spell out
to name, write, or otherwise give the letters, in order, of (a word, syllable, etc.), (of letters) to form (a word, syllable, etc.), to read letter by... -
Spellbind
to hold or bind by or as if by a spell; enchant; entrance; fascinate., verb, bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo , witch , arrest... -
Spellbinder
a person or thing that spellbinds, esp. a powerful speaker who can captivate an audience. -
Spellbound
bound by or as if by a spell; enchanted, entranced, or fascinated, adjective, adjective, a spellbound audience ., disenchanted , disinterested, agape ,... -
Spelldown
a spelling competition that begins with all the contestants standing and that ends when all but one, the winner, have been required to sit down due to... -
Speller
a person who spells words., also called spelling book. an elementary textbook or manual to teach spelling. -
Spelling
the manner in which words are spelled; orthography., a group of letters representing a word., the act of a speller., adjective, noun, phonetic, orthography -
Spelling bee
a spelling competition won by the individual or team spelling the greatest number of words correctly; spelldown., noun, spelldown , spelling contest ,... -
Spelling pronunciation
a pronunciation based on spelling, usually a variant of the traditional pronunciation. the spelling pronunciation of waistcoat is -
Spelt
a pt. and pp. of spell 1 . -
Spelter
zinc, esp. in the form of ingots. -
Spencer
a short, close-fitting jacket, frequently trimmed with fur, worn in the 19th century by women and children., a man's close-fitting jacket, having a collar... -
Spend
to pay out, disburse, or expend; dispose of (money, wealth, resources, etc.), to employ (labor, thought, words, time, etc.), as on some object or in some... -
Spendable
available for spending. -
Spender
a person who spends, esp. one who habitually spends excessively or lavishly; spendthrift. -
Spending
to outdo in spending; spend more than, to exceed (one's resources) in spending, they seemed determined to outspend their neighbors ., he quickly outspent... -
Spendthrift
a person who spends possessions or money extravagantly or wastefully; prodigal., wastefully extravagant; prodigal., noun, noun, adjective, miser , saver,... -
Spent
pt. and pp. of spend., used up; consumed., tired; worn-out; exhausted., adjective, adjective, hoarded , retained , saved, all in , bleary , blown , burnt-out... -
Sperm
semen., a male reproductive cell; spermatozoon., noun, semen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.