- Từ điển Anh - Việt
Bucket
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌkit/
Thông dụng
Danh từ
Thùng, xô (để múc nước)
Pittông (ống bơm)
Gầu (ở guồng nước)
Động từ
Bắt (ngựa) chạy quá sức
Chèo (thuyền) vội vàng
Cấu trúc từ
a drop in the bucket
- Xem drop
to give the bucket
- đuổi ra không cho làm, sa thải
to kick the bucket
- (từ lóng) chết, ngoẻo
to bucket down
- rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót
Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót
Cơ khí & công trình
cánh (tuabin)
- bucket space
- khoảng cách giữa cánh tuabin
gầu xúc đất
thùng gầu
Toán & tin
bộ chứa
vật chứa
vùng chứa
- bit bucket
- vùng chứa bit
Vật lý
gàu cánh quạt
Xây dựng
gàu chân đập tràn
gầu múc đất
thùng cào đất
Điện tử & viễn thông
thùng nén
Kỹ thuật chung
cánh
khoang hút
ngăn chứa
lá cánh quạt
gáo
gàu
gầu múc
Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..
Giải thích VN: 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
gàu vét bùn
gàu xúc
pittông
- flare-type bucket
- pittông loe
Kinh tế
gầu
thùng
Địa chất
thùng, ben, gầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brazier , can , canister , cask , hod , kettle , pail , pot , scuttle , vat , bail , barrel , cage , cheat , container , drench , hurry , scoop , swindle , tub , vessel
verb
- bolt , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom
Xem thêm các từ khác
-
Bucket-ladder dredge
tàu cuốc nhiều gàu, -
Bucket-pump
ống dâng nước, ống dẫn nước, -
Bucket-scraper elevator
máy nâng kiểu gàu cào, -
Bucket-seat
Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay), -
Bucket-shop
Danh từ: doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy bay giá rẻ, -
Bucket-tipping device
cơ cấu lật gầu, -
Bucket (-ladder) dredge
tàu cuốc có nhiều gàu múc liên hoàn, -
Bucket (for drilling work)
gàu dùng cho công tác khoan, -
Bucket (ladder) dredge
tàu cuốc gàu, -
Bucket (with side dump)
gàu trút ở một bên, -
Bucket agitator
máy trộn kiểu gàu, -
Bucket angle
góc lắp gàu, -
Bucket arm
cánh tay gàu máy xúc, -
Bucket brigade device
bộ phận chuyển giao dây chuyền, dụng cụ kiểu nhóm vật chứa, -
Bucket brigade device (BBD)
dụng cụ bbd, -
Bucket capacity
dung tích gàu, Địa chất: dung tích gầu, -
Bucket carrier
máy vận chuyển bằng gầu, máy vận chuyển bằng gàu, -
Bucket chain
xích gầu, Danh từ: chuỗi người chuyền xô nước cho nhau để giập tắt lửa, Địa... -
Bucket chain dredger
Địa chất: tầu cuốc nhiều gầu, -
Bucket conveyer
hệ thống thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải, Địa chất: máy nâng kiểu gầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.