- Từ điển Anh - Việt
Doubt
Nghe phát âmMục lục |
/daut/
Thông dụng
Danh từ
Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
Sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ
Động từ
Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
Do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agnosticism , ambiguity , apprehension , confusion , demurral , difficulty , diffidence , dilemma , disbelief , discredit , disquiet , distrust , dubiety , dubiousness , faithlessness , faltering , fear , hesitancy , hesitation , incertitude , incredulity , indecision , irresolution , lack of confidence , misgiving , mistrust , perplexity , problem , qualm , quandary , rejection , reluctance , scruple , skepticism , suspense , suspicion , uncertainty , vacillation , wavering , doubtfulness , question , wonder , leeriness , ambivalence , dubiosity , dubitation , miscreance , pyrrhonism , qualification , query , reservation , scruples , worry
verb
- be apprehensive of , be curious , be dubious , be in a quandary , be puzzled , be uncertain , be undetermined , call in question , challenge , demur , disbelieve , discredit , dispute , distrust , fear , fluctuate , give no credence , harbor suspicion , have qualms , hesitate , imagine , impugn , insinuate , misdoubt , misgive , mistrust , not buy , query , read differently , scruple , shilly-shally * , skepticize , smell a rat , surmise , suspect , take dim view of , vacillate , waver , wonder at , question , wonder , apprehension , be undecided , difficulty , hesitation , indecision , misgiving , qualm , skeptical , suspicion , uncertainty , unlikely
Từ trái nghĩa
noun
- belief , certainty , confidence , dependence , faith , reliance , trust , assurance , conviction , credulity , decision
verb
- be certain , believe , not question , rely , trust , rely upon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doubted
, -
Doubter
/ ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic... -
Doubtful
/ ´dautful /, Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc... -
Doubtful account
tài khoản mập mờ, -
Doubtful debt
nợ khó đòi, -
Doubtful debts
nợ đáng ngờ, nợ khó đòi, -
Doubtful debts provision
dự trữ cho nợ khó đòi, -
Doubtful region
miền nghi ngờ, -
Doubtfully
Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously... -
Doubtfulness
/ ´dautfulnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không... -
Doubting
Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving... -
Doubting thomas
Danh từ: kẻ đa nghi, -
Doubtless
/ ´dautlis /, Phó từ: chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa, Từ... -
Doubts
, -
Douce
/ du:s /, Tính từ: ( Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, Điềm đạm, -
Douceur
/ du:´sə: /, Danh từ: tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc", tiền hối lộ, tiền đấm... -
Douche
/ du:ʃ /, Danh từ: vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt... -
Douche bath
tắm bằng vòi hương sen, -
Douche massage
xoabóp tắm vòi, -
Douchebath
tắm bằng vòi hương sen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.