- Từ điển Anh - Việt
Case
Nghe phát âm/keis/
Thông dụng
Danh từ
Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
(y học) trường hợp, ca
Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án
(ngôn ngữ học) cách
Danh từ
Hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)
(ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)
Ngoại động từ
Bao, bọc
Bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
Cấu trúc từ
in any case
- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
in case
in case of
in the case of
it is not the case
- không phải như thế, không đúng như thế
to have a good case
- có chứng cớ là mình đúng
to make out one's case
- chứng tỏ là mình đúng
to put the case for somebody
- bênh vực ai, bào chữa cho ai
put the case that
- cứ cho rằng là, giả dụ
to state one's case
- trình bày lý lẽ của mình
lower case
- chữ thường
upper case
- chữ hoa
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trường hợp
- in case
- trong trường hợp
- degenerate case
- trường hợp suy biến
- general case
- trường hợp tổng quát, trường hợp chung
- limiting case
- trường hợp giới hạn
- limit-point case
- (giải tích ) trường hợp điểm giới hạn
- ordinary case
- trường hợp thông thường
- particularr case
- trường hợp [riêng, đặc biệt]
- special case
- trường hợp đặc biệt
Cơ - Điện tử
Hộp, ngăn, vỏ, lớp (thấm cácbon)
Hóa học & vật liệu
bao máy
hòm máy
Xây dựng
hộp khóa
Y học
trường hợp, ca
Kỹ thuật chung
bao
bìa sách
bình
- battery case
- vỏ bình điện
- battery case container
- vỏ bình điện
- battery case-container
- thùng đựng bình điện
- medium-temperature refrigerated case
- quầy lạnh nhiệt độ trung bình
cái bao
hòm
hòm khuôn
hộp các tông
- case-lining paper
- giấy lót hộp (các tông)
hộp chứa
Giải thích EN: An item that holds a given object in an exact location because it conforms to the size of the object, but that may be detached from the object.
Giải thích VN: Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.
khoang
- case bay
- khoảng cách hai cột
khoang để chữ
khung
khuôn cửa
ngăn
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- catalyst case
- ngăn xúc tác
- compartment case
- hộp chia ngăn
- sales case]
- quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được
ngăng
- case bay
- đá ngang
- horizontal case loader
- máy nạp đầy hộp cactông ngang
đóng hộp
loại chữ
- case independent
- không phụ thuộc loại chữ
- case insensitive
- không nhạy theo loại chữ
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case sensitivity
- tính nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
lồng
- case in
- lồng bao bọc sách
lớp (thấm carbon)
lớp áo
lớp bọc
hàn kín
ống chống (khoan)
thân
tấm bọc
vỏ bao
vỏ
Kinh tế
hòm
hộp
hộp chữ in
quầy hàng
- pen-type display case
- quầy hàng tự động
thùng
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- case-sealing gum
- nhựa dán thùng
- grid case
- thùng chứa bột khô
- grid case
- thùng chứa bột mầm
- packing case
- thùng bao bì
- packing case
- thùng đóng gói
- packing case
- thùng đựng hàng
- shipping case
- thùng vận chuyển
- tin-lined case
- thùng gỗ bọc thiếc
- wood (frame) end case
- thùng sợi bện có thùng gỗ
- wooden case
- thùng gỗ
tố tụng
trường hợp
tủ hàng
vỏ
việc thưa kiện
vụ án
Địa chất
hòm, thùng, hộp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , baggage , basket , bin , box , cabinet , caddy , caisson , canister , capsule , carton , cartridge , casing , casket , chamber , chassis , chest , coffer , compact , cover , covering , crate , crating , crib , drawer , envelope , folder , grip , holder , integument , jacket , receptacle , safe , scabbard , sheath , shell , suitcase , tray , trunk , wallet , wrapper , wrapping , context , contingency , crisis , dilemma , event , eventuality , fact , incident , occurrence , plight , position , predicament , problem , quandary , situation , state , status , case history , exemplification , illustration , instance , occasion , representative , sample , sampling , specimen , action , argument , cause , claim , dispute , evidence , lawsuit , litigation , petition , proceedings , process , proof , suit , trial , point
verb
- canvass , check out , check over , check up , examine , inspect , scrutinize , study , view , check , con , go over , peruse , survey , traverse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Case-book
Danh từ: sổ ghi những công việc đã giải quyết, -
Case-control study
nghiên cứu đối chứng, -
Case-goods
Danh từ: hàng đóng hộp (rượu, bia), -
Case-harden
/ ´keis¸ha:dn /, Ngoại động từ: làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon,... -
Case-hardened
/ ´keis¸ha:dənd /, tính từ, lão luyện, từng trải, -
Case-hardened steel
thép thấm cácbon, thép xe-men-ti hoá, thép thấm cacbon, -
Case-hardening
sự tăng cứng bề mặt, sự thấm cacbon, sự tôi cứng bề mặt, -
Case-hardening compound
chất thấm cacbon, -
Case-hardening of concrete surface
hóa cứng bề mặt của bê-tông, -
Case-hardening salt
muối để thấm than, -
Case-history
tiền sử hồ sơ cá nhân, -
Case-law
/ ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ, -
Case-lining paper
giấy lót hộp (các tông), -
Case-load
Danh từ: tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người... -
Case-mate
Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh bom đạn), pháo đài con (trên tàu chiến), -
Case-of-conscience
Danh từ: vấn đề khó xử đối với lương tâm, -
Case-off chute
cần trượt đưa vào bàn mổ thịt, -
Case-pattern ceiling
trần (dạng) ô ngăn, -
Case-rate discount
bớt giá theo số hàng mua, -
Case-record
Danh từ: (y học) bệnh án, lý lịch (để nghiên cứu...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.