- Từ điển Anh - Việt
Ribbon
Nghe phát âm/ribn/
Thông dụng
Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband)
Dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí)
Ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..)
- typewriter ribbon
- ruy băng máy chữ
Dây; dải; cuống (của huân chương, huy chương)
( số nhiều) mảnh rách tả tơi
( số nhiều) dây cương
Sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm bên ngoài thành phố
Ngoại động từ
Tô điểm bằng dải ruy băng, thắt ruy băng
Xé tơi ra từng mảnh
Chuyên ngành
Toán & tin
ruy băng, băng mực
Xây dựng
thanh gỗ mỏng, dài
Giải thích EN: A horizontal wood piece nailed into studs to support the ends of floor joists..
Giải thích VN: Một thanh gỗ nằm ngang được gắn vào cột bằng đinh để đỡ một đầu của cấu trúc dầm sàn nhà.
Kỹ thuật chung
băng
- carbon ribbon
- ruy băng cácbon
- carbon ribbon
- ruy băng carbon
- carbon ribbon
- ruy băng than
- carbon ribbon supply indicator
- bộ chỉ báo cấp băng mực
- cloth ribbon
- băng vải
- color ribbon
- băng mực màu
- fabric ribbon
- băng vải
- film ribbon
- băng màng mỏng
- ink ribbon
- băng mực
- ink ribbon
- ruy băng mực
- inked ribbon
- băng mực
- inked ribbon
- ruy băng mực
- inked ribbon
- ruy băng tẩm mực
- once-only ribbon
- ruy băng dùng một lần
- print ribbon
- băng mực in
- ribbon cable
- cáp băng
- ribbon cable
- cáp dẹp, cáp băng
- ribbon cable
- cáp ruy băng
- ribbon carriage
- hộp ruy-băng
- ribbon cartridge
- hộp ruy-băng
- ribbon cartridge
- ruy băng mực
- ribbon cellular radiator
- bộ tản nhiệt có ô băng
- ribbon conductor
- dây dẫn kiểu băng
- ribbon conveyor
- băng tải đai
- ribbon feed mechanism
- cơ chế đẩy ruy-băng
- ribbon filament lamp
- đèn băng
- ribbon foundation
- móng băng
- ribbon glazing
- băng cửa kính
- ribbon guide
- bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
- ribbon guide
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- ribbon ice
- đá dạng băng
- ribbon ice generator (maker)
- máy đá dạng băng
- ribbon ice making plant
- trạm nước đá dạng băng
- ribbon list mechanism
- cơ chế nâng ruy-băng
- ribbon loudspeaker
- loa băng
- ribbon machine
- máy tạo băng
- ribbon microphone
- micrô băng
- ribbon microphone
- máy vi âm băng
- ribbon rails
- ray băng
- ribbon reverse control
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ribbon spool
- lõi cuốn ruy-băng
- ribbon structure
- kết cấu kiểu băng
- ribbon zone selector
- thiết bị chọn dùng ruy-băng
- tungsten ribbon lamp
- đèn băng
- twin-ribbon cable
- cáp băng bện đôi
- two-color ribbon
- băng hai màu mực
- two-color ribbon
- ruy băng hai màu
băng đo
băng mực
băng nhỏ
băng truyền
dải
dải nhỏ
đai truyền
ruy băng mực
ruy băng tẩm mực
thước cuộn
Kinh tế
cuộn băng chữ
cuộn băng máy chữ
dải ruy băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- award , band , bandeau , banderole , binding , bow , braid , cordon , corse , decoration , fillet , prize , riband , streamer , strip , stripe , tape , taste , trimming , trophy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ribbon-fish
cá đai, cá hố, -
Ribbon-like keratitis
viêm giác mạc hình dải, -
Ribbon-likekeratitis
viêm giác mạc hình dải, -
Ribbon-type parachute
dù dải, -
Ribbon building
xây dựng nhà cửa phát triển hai bên đường ra ngoại ô, Thành Ngữ:, ribbon building, ibbon development -
Ribbon burner
đèn dải, -
Ribbon cable
cáp dẹp, cáp băng, cáp ruy băng, cáp băng, cáp dẹt, cáp băng, -
Ribbon carriage
hộp ruy-băng, -
Ribbon cartridge
hộp ruy-băng, ruy băng mực, băng mực, -
Ribbon cellular radiator
bộ tản nhiệt có ô băng, bộ tản nhiệt có cánh, -
Ribbon cellular radiator core
thân bình hình tổ ong, -
Ribbon checked irrigation
tưới theo bờ khoanh vùng, -
Ribbon clay
đất sét dải, -
Ribbon conductor
dây dẫn kiểu băng, dây dẫn dẹt, -
Ribbon conveyer
băng tải đai, băng đai, -
Ribbon conveyor
băng tải đai, -
Ribbon development
phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường (ra ngoại ô), Danh từ: sự phát triển xây dựng nhà... -
Ribbon feed mechanism
cơ chế đẩy ruy-băng, -
Ribbon feeding
tiếp liệu bằng băng, -
Ribbon filament lamp
đèn băng, đèn ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.