- Từ điển Anh - Việt
Rival
Nghe phát âmMục lục |
/raivl/
Thông dụng
Danh từ
Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
Tính từ
Đối địch, kình địch, cạnh tranh
- rival companies
- những công ty cạnh tranh nhau
Ngoại động từ
Bì với, sánh với
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
ganh đua
Kinh tế
cạnh tranh
- main rival
- đối thủ chính (cạnh tranh)
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng không cạnh tranh
- rival commodities
- hàng hóa cạnh tranh
- rival demand
- cầu cạnh tranh
- rival demand
- nhu cầu cạnh tranh
- rival products
- sản phẩm cạnh tranh
- rival supply
- cung cạnh tranh
cạnh tranh với
đối thủ
đối thủ đối địch
đối địch
- rival demand
- cầu đối địch nhau
người cạnh tranh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- battling , combatant , combating , competing , competitive , conflicting , contending , contesting , cutthroat , disputing , emulating , emulous , equal , opposed , striving , vying , antagonistic , rivalrous
noun
- adversary , antagonist , bandit , buddy , challenger , competition , competitor , contender , contestant , emulator , entrant , equal , equivalent , match , opponent , opposite number , peer , corrival , antagonist.--a. competing , competitive , emulative , enemy , foe
verb
- amount , approach , approximate , bear comparison with , come near to , come up to * , compare with , compete , contend , contest , correspond , emulate , equal , go after , go for , jockey for position , match , measure up to , meet , near , partake , resemble , rivalize , scramble for , seek to displace , tie , touch , vie with , border on , challenge , verge on , vie , adversary , antagonist , anti , challenger , competing , competitor , contender , contending , contestant , enemy , opponent , oppose , peer , strive , struggle
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rival commodities
hàng hóa cạnh tranh, -
Rival demand
cầu cạnh tranh, cầu đối địch nhau, nhu cầu cạnh tranh, -
Rival products
sản phẩm cạnh tranh, -
Rival supply
cung cạnh tranh, -
Rivaled
, -
Rivaling
, -
Rivalled
, -
Rivalness
có tính kình địch, -
Rivalry
/ ´raivəlri /, Danh từ: sự cạnh tranh, sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua, Kinh... -
Rivals
, -
Rivalship
/ ´raivlʃip /, như rivalry, -
Rive
/ raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội... -
Rive closing
sự phủ lòng sông, -
Rive dog
khối tăng trọng, -
Riven
/ rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những... -
River
/ 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng,... -
River-bank dike
đê (bờ) sông, đê sông, -
River-bank water intake
công trình xây bờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.