- Từ điển Anh - Việt
Thwart
Mục lục |
/θwɔ:t/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Ngang (trái với dọc)
Danh từ
Ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền)
Ngoại động từ
Cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại (một kế hoạch..)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , balk , beat , bilk , check , circumvent , confuse , counter , crab , cramp , crimp , cross , curb , dash , defeat , disappoint , ditch , dodge , double-cross * , duck , foil , foul up * , frustrate , give the slip , hold up , impede , louse up , match , obstruct , oppose , outwit , pit , play off , prevent , queer * , restrain , ruin , scotch , skin , snafu * , stymie , take down , take wind out of , trammel , upset , upset one’s apple cart , checkmate , block , contravene , hamper , hinder , resist , stop
adjective
- crossing , crosswise , transversal , traverse
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thwarted
, -
Thwartship
chiều ngang tàu, -
Thy
/ ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine, -
Thylacitis
viêm tuyến nhờn của da, -
Thylakoid membrane
viết nghĩa của thylakoid membrane vào đây, -
Thym-
(thymo-) prefix. chỉ tuyếnhung (tuyến ức)., -
Thyme
/ taim /, Danh từ: (thực vật học) cây húng tây, cỏ xạ hương (một trong nhiều loại cây thảo... -
Thyme oil
dầu xạ hương, -
Thymectomy
/ θai´mektəmi /, Y học: cắt bỏ tuyến ức, phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức, -
Thymelcosis
loét tuyếnức, -
Thymeoil
dầu xạ hương., -
Thymia
suffìx. chỉ tình trạng tâm thầ, -
Thymiasis
ghẻ cóc, -
Thymic
/ ´θaimik /, Y học: thuộc tuyến ức, -
Thymic acid
thimol, -
Thymic artery
động mạch tuyến ức, -
Thymic asthma
hentuyến ức, -
Thymic dysplasia
loạn sản tuyến ức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.