- Từ điển Anh - Việt
Wing
/wɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt)
Sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng
(kiến trúc) cánh, chái (nhà)
Cánh (máy bay, quạt)
(hàng hải) mạn (tàu)
( số nhiều) (sân khấu) cánh gà
(quân sự) cánh
Phi đội (không quân Anh); ( số nhiều) phù hiệu phi công
- wing commander
- (viết tắt) W/Cdr trung tá không quân
(thể dục,thể thao) biên
(đùa cợt) cánh tay (bị thương)
(thông tục) sự che chở, sự bảo trợ
Ngoại động từ
Lắp lông vào (mũi tên)
Thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn
Bay, bay qua
Bắn ra
Bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay
(kiến trúc) làm thêm chái
(quân sự) bố phòng ở cánh bên
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cánh, cánh quạt, thùy cắt (đầu mũi khoan)
Cánh, cánh quạt, thùy cắt (đầu mũi khoan)
Ô tô
thanh cản va
Toán & tin
(cơ học ) cánh
- cantiliver wing
- cánh mạng tự do
- swept wing
- (cơ học ) cánh hình mũi tên
Xây dựng
cánh
Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..
Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.
- abutment with splayed wing walls
- mố (có) tường cánh nghiêng
- flare wing wall abutment
- mố tường cánh xiên
- retaining wing
- tường cánh mố cầu
- three wing bit
- mũi khoan 3 cánh
- wing light
- cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
- wing screw
- vít có cánh
- wing screw nut
- êcu có cánh
- wing wall
- tường cánh đập
- wing wall
- tường cánh mố cầu
- wing wall
- tường cánh phụ
- wing wall
- vách ngăn cánh
cánh cửa xoay
cánh mặt đứt gãy
cánh mố cầu
cánh nhà
cánh tường
nhà cạnh
nhà ngang
làm thêm chái nhà
Kỹ thuật chung
cánh cửa
- wing light
- cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
cánh nếp uốn
cánh quạt
chái nhà
- wing wall
- tường chái (nhà)
nhà phụ
tấm chắn bùn
vè xe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aileron , airfoil , appendage , feather , pennon , pinion , addition , adjunct , annex , arm , block , branch , bulge , circle , clique , coterie , detachment , division , ell , expansion , faction , group , part , projection , prolongation , protrusion , protuberance , segment , set , side , unit , agency , department , organ , ala , backstage , extension , flank , fly , hall , injure , limb , pinna , position , sail , squadron , wound
verb
- flap , flit , flitter , flutter , sail , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , zip , zoom
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wing(ed) nut
đai ốc tai hồng, -
Wing-bearing
Tính từ: có cánh (côn trùng), -
Wing-beat
Danh từ: cái vỗ cánh, cái đập cánh, -
Wing-case
Danh từ: (động vật học) bao cánh, cánh cứng (của côn trùng), -
Wing-chair
Danh từ: ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên, -
Wing-commander
Danh từ: trung uý không quân (sĩ quan trong không lực hoàng gia anh, cấp giữa biên đội trưởng và... -
Wing-flap
cánh con (của máy bay), -
Wing-footed
/ ´wiη¸futid /, tính từ, (thơ ca) nhanh, mau lẹ, -
Wing-free plummet
dụng cụ dọi điểm không bị ảnh hưởng của gió, -
Wing-headed belt
bulông tai hồng, -
Wing-headed bolt
bulông tai hồng, -
Wing-nut
Danh từ: Ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay... -
Wing-over
sự bay nhào lộn, kiểu bay nhào lộn, kiểu nhào lộn trên không, Danh từ: (hàng không) sự nhào... -
Wing-sheath
như wing-case, -
Wing-span
Danh từ: sải cánh (khoảng cách giữa đầu mút cánh này đến mút cánh kia khi sải thật hết cỡ),... -
Wing-spread
sải cánh, như wing-span, -
Wing-stroke
như wing-beat, -
Wing-tip vortex
gió xoáy đầu cánh, xoáy nước đầu cánh chân vịt, -
Wing-type axlebox
bầu dầu cánh bướm, -
Wing-weary
Tính từ: mỏi cánh (chim), (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.