Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ambulator” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ˈæmbyələˌtɔri /, Tính từ: (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, (y học) đi lại được, không phải nằm (người...
  • máy đo góc,
  • / ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier , flatterer , toady
  • Danh từ: người cắt cụt,
  • / 'tæbjuleitə /, Danh từ: người lập bảng, thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc, Toán...
  • / 'emjuleitə /, Danh từ: người thi đua, Đối thủ, Kỹ thuật chung: bộ mô phỏng, emulator generation, sự tạo bộ mô phỏng, emulator high level language application...
  • / 'æmbjʊleit /, đi dạo, dạo chơi, Từ đồng nghĩa: verb, foot , pace , step , tread
  • doanh nghiệp lưu động,
  • động sản,
  • bệnh dịch hạch thể nhẹ,
  • phòng dành cho người tàn tật,
  • tính tự động đi rong,
  • khóa lập bảng, phím lập bảng, phím tạo bảng (trên máy đánh chữ), vertical tabulator key, phím lập bảng thẳng đứng
  • sự dừng tab,
  • cơ cấu dừng tab (trên máy đánh chữ), cơ cấu lập biểu,
  • sự tạo bộ mô phỏng,
  • bộ mô phỏng giao thức,
  • chíp mô phỏng nội mạch,
  • kích thước bảng,
  • thiết lập tạo bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top