Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aurous” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / æ´njuərəs /, như anourous, Y học: không có đuôì,
  • staphylococcus areus, tụ cầu khuẩn vàng,
  • / ´ɛərou¸bʌs /, Kỹ thuật chung: máy bay chở khách,
  • / 'nækrə:s /, tính từ, lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ,
  • hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • / ´ɛə¸bʌs /, Danh từ: máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn,
  • / ə´njuərəs /, tính từ, (động vật học) không có đuôi,
  • mũi tên chỉ hướng,
  • / ´ɔ:rɔks /, Danh từ: (động vật học) bò rừng châu âu,
  • / ´ɔtou¸bʌs /, danh từ, xe buýt,
  • Danh từ, số nhiều cursi: kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch,
  • / 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ...
  • Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con,
  • / ˈmyukəs /, Tính từ: nhầy, Kỹ thuật chung: nhớt, the mucous membrane, màng nhầy
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
  • / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • / ɔ:'rɔ:rə /, Danh từ: aurora nữ thần rạng đông, Ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang, Kỹ thuật chung: điện hoa, phóng điện...
  • / 'fjuəriəs /, Tính từ: giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'tɔ:rəs /, Danh từ ( .Taurus): (thiên văn học) cung thứ hai của hoàng đạo, chùm sao kim ngưu, người tuổi sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó),
  • / 'æsirəs /, như acerose,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top