Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn assuredly” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (15 Kết quả)
- / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
- / əb'sə:dli /, Phó từ: vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch,
- / ə´ʃuəd /, tính từ, tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin ( (cũng) self-assured), Được bảo hiểm, danh từ, người được bảo hiểm, Từ đồng nghĩa:...
- / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
- lưu lượng bảo đảm,
- số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
- lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm,
- dòng bảo đảm,
- vùng sao chép bảo đảm,
- tin cẩn,
- số tiền bảo hiểm được đảm bảo,
- hệ thống bảo đảm chất lượng,
- nhân mạng được bảo hiểm,
- chất lượng và số lượng đảm bảo,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
27 -
Vần
21 -
Bớp
20 -
Niên khoá
19 -
Truân chuyên
18 -
Nỡm
16 -
Kết bạn
16 -
Đôi mươi
16 -
Vô định
15 -
Sơ kết
15 -
Nựng
15 -
Cớm
15 -
Bế giảng
15 -
Kết nối
14 -
Học viên
14 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Thọ giáo
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Đi tơ
13 -
Đặng
13 -
Đơ
13 -
Trên cơ
12 -
Thông số
12 -
Tưng
12 -
Tương đồng
12 -
Goá
12 -
Dóng
12 -
Địt
12 -
Đầu sách
12
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này