Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boy” Tìm theo Từ (2.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.984 Kết quả)

  • thùng xe, hòm xe,
  • / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, (thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi...
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • / ´plau¸bɔi /, danh từ, em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày), plough - boy
  • Danh từ: chú bé bồi ngựa,
  • Danh từ: cậu thị đồng,
  • danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có...
  • / 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa,
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • / ´ɔ:ltə¸bɔi /, danh từ, lễ sinh (trong giáo đường),
  • Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • Danh từ: bạn trai, người yêu,
  • Danh từ: hướng đạo sinh, Xây dựng: hướng đạo sinh,
  • / 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
  • Thành Ngữ:, fly boy, người lái máy bay
  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • / ´peipə¸bɔ:i /, danh từ, em bé bán báo (bé trai),
  • / ´poust¸bɔi /, danh từ, người đưa thư, xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) postilion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top