Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cognate” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´kɔgneit /, Tính từ: cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự, Danh từ:...
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giống nhau, tương tự,
  • / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connatural...
  • thể bị bao đồng nhất, bao thể cùng nguồn,
  • bao thể cùng nguồn,
  • / kɔ´leit /, Ngoại động từ: Đối chiếu, so sánh, (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách), Kỹ thuật chung: đối chiếu, phân loại, sắp xếp, so lựa,...
  • / ´kri:neit /, Danh từ: (thực vật học) khía tai bèo (lá),
  • / ´saiə¸neit /, danh từ, (hoá học) xianat,
  • / kɔg´naiz /, Ngoại động từ: (triết học) nhận thức, Kỹ thuật chung: nhận thức,
  • / ´kɔinidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt, Cơ khí & công trình: sự...
  • Động từ: suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra, (triết học) tạo khái niệm, hình thái từ: Từ...
  • / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´kɔ:deit /, Tính từ: hình tim, Y học: hình tim,
  • / 'mægneit /, Danh từ: yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có, trùm (tư bản); vua (tư bản), (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện hung, ba...
  • / ´kɔrənit /, tính từ, (thực vật học), (động vật học) có vành,
  • Danh từ: (sử học) chức tổng trấn,
  • / ´kɔnjæk /, Danh từ: rượu cô-nhắc, Kinh tế: rượu cô-nhắc,
  • Toán & tin: (thống kê ) hiển nhiên,
  • tiếng thở khò khè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top