Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decorator” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´dekə¸reitə /, Danh từ: người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...), Xây dựng: người trang trí, Kinh tế:...
  • vật trang trí bằng gốm,
  • danh từ, người trang trí trong nhà,
  • / ¸dekə´reiʃən /, Danh từ: sự trang hoàng, Đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, Xây dựng: sự trang hoàng, Kỹ...
  • lệnh khai báo, bộ khai báo, abstract declarator, bộ khai báo trừu tượng, array declarator, bộ khai báo mảng, explicit declarator, bộ khai báo rõ, function declarator, bộ khai...
  • / 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ,
  • / ´detəneitə /, Danh từ: ngòi nổ, kíp, (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng), Hóa học & vật liệu: chất gây nổ,
  • Danh từ: người lọc sạch; người tẩy uế, dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế,
  • / ¸di:ɛə´reitə /, Giao thông & vận tải: bộ xả khí, Xây dựng: bộ khử khí, máy loại khí, Kỹ thuật chung: bình chứa...
  • / ´dekə¸reit /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai), Hình thái từ:
  • trang trí dưới men (đồ gốm, sứ),
  • trang trí tủ kính bày hàng,
  • ngòi nổ chậm, Địa chất: kíp nổ chậm, kíp vi sai,
  • sự trang trí đồ sứ,
  • bộ khai báo rõ,
  • trang trí cầu kì, diêm dúa,
  • ngòi nổ tức thời, ngòi nổ tức thì, Địa chất: kíp nổ tức thời,
  • bộ khai báo trừu tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top