Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entotic” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc tai trong; trong tai, Y học: ở trong tai,
  • / en´tɔmik /, tính từ, (động vật học) (thuộc) sâu bọ,
  • Tính từ: (y học) trong mắt,
  • / en´tɔpik /, tính từ, Đúng vị trí (bình (thường)),
  • tiếng trong tai,
  • endotin, tubeculin tinh chế,
  • (thuộc, do) khối u,
  • / en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội,
  • Danh từ: sự đúng vị trí (bình (thường)),
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • ở vị trí bình thường,
  • Tính từ: (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn),
  • (thuộc) đaxeton,
  • (thuộc) giánphân,
  • mạch kèm hiệntượng nội nhãn,
  • chặnbệnh, làm ngứng phát triển bệnh,
  • / ¸enzou´ɔtik /, Tính từ: gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động vật địa phương,
  • làm khỏi, làm liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top