Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pallid” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a pallid complexion, nước da xanh xao, anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless ,...
  • / 'pæliə /, như pallium,
  • ngạt nhợt nhạt, ngạt trắng,
  • / ´fælik /, Tính từ: (thuộc) tượng dương vật (tượng trưng cho sức sinh sản của thiên nhiên),
  • phalin,
  • / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'pælidli /, Phó từ: xanh xao, vàng vọt,
  • cầu nhạt,
  • Tính từ: bị cưa sừng; bị xén ngọn,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • thuộc vỏ não,
  • Danh từ: số nhiều của phallus,
  • / ´pɔ:lzi:d /, tính từ, bị ảnh hưởng bởi chứng liệt,
  • / ´ælaid /, Tính từ: liên minh, đồng minh, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hình khối cầu,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • đất ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top