Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peculate” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • Động từ: thụt két, biển thủ, tham ô, Nghĩa chuyên ngành: tham ô, Từ đồng nghĩa:...
  • Nội động từ: tự biện; suy xét, nghiên cứu, Đầu cơ, tích trữ; mua bán liều lĩnh, Toán & tin: (toán kinh tế ) đầu cơ, Kỹ...
  • Tính từ: có nắp, có vảy,
  • / ´pendju¸leit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động, Xây dựng: dao động, đu đưa, lúc lắc, Cơ...
  • / ´spikju¸leit /, như spicular,
  • Tính từ: nhọn đột ngột (lá),
  • / ´pə:kə¸leit /, Ngoại động từ: lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...), thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..), Nội động từ:...
  • / ˈpɒpyəˌleɪt /, Ngoại động từ: Ở, cư trú (một vùng), Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực), Toán & tin: cắm linh kiện vào, gắn...
  • / 'mækjuleit /, Ngoại động từ: làm cho có vết; làm nhơ bẩn, Tính từ: có vết; có điểm nhơ bẩn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´pekju¸leitə /, danh từ, kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô,
  • / ´lɔkju¸leit /, tính từ, (thực vật học) chia ngăn,
  • / 'regjuleit /, Ngoại động từ: Điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..), quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), Điều hoà, Toán...
  • bột mịn bột kết tủa đục, cặn,
  • / ´ɔskju¸leit /, Động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau, (sinh vật học) cùng chung tính chất, (toán học) mật tiếp, Từ đồng nghĩa:...
  • / pi´dikjulit /, như pedicellate,
  • / ´emju¸leit /, Ngoại động từ: tranh đua, cạnh tranh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm cho giống, mô phỏng, Từ...
  • tự điều hòa,
  • điều tiết mức cung,
  • điều tiết vốn,
  • mô phỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top