Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prompt” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • / prɒmpt /, Ngoại động từ: xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..), gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), Danh từ:...
  • ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch),
  • dấu nhắc trường, command field prompt, dấu nhắc trường lệnh
  • hàng có sẵn,
  • thông báo nhắc,
  • sự trả đúng hạn, sự trả ngay, trả đúng hạn, trả tiền ngay, trả tiền ngay,
  • sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp,
  • bốc hàng ngay, chở ngay (trong ngày), sự chất hàng ngay (trong ngày), sự bốc hàng ngày, bốc ngay, giao ngay,
  • Tính từ: quá nhanh, quá gấp,
  • dấu nhắc shell,
  • dấu nhắc dos, dấu nhắc của hệ điều hành dos,
  • dấu nhắc mặc định,
  • ký tự nhắc, dấu nhắc,
  • giao (hàng) ngay, giao hàng ngày, giao ngay, giao hàng ngay,
  • giấy nhắc trả tiền, giấy yêu cầu thanh toán, hóa đơn bán hàng (có ghi rõ số tiền và thời hạn trả tiền), thanh đơn bán hàng,
  • bán ngay,
  • dịch vụ nhanh,
  • dấu nhắc hệ thống,
  • dấu nhắc chấm,
  • dấu nhắc lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top