Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rigging” Tìm theo Từ (523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (523 Kết quả)

  • Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ khí & công trình: truyền động đòn bẩy, Giao...
  • / ´rægiη /, Kỹ thuật chung: sự gọt rìa xờm, sự khía nhám,
  • / ´pigiη /, Hóa học & vật liệu: sự cạo (đường ống), Kỹ thuật chung: sự nạo,
  • / ´frigiη /, tính từ, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ: sự gọi/ bấm chuông, Nghĩa...
  • / ´digiη /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu, ( số nhiều) mỏ vàng; mỏ, ( số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ...
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
  • / ´dʒigiη /, Xây dựng: sự đãi quặng, sự sàng lựa, Kỹ thuật chung: sự đãi, Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc,...
  • sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • hệ đòn phanh,
  • dây chằng cột buồm mũi,
  • thao túng giá cả,
  • sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
  • dây chằng cố định, sự chằng buộc dọc,
  • cần giật mở móc,
  • dây buộc cột buồm mũi,
  • treo bằng dây lò-xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top