Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weary” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • / ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), ( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì, gây ra...
  • / ´wə:ld¸wiəri /, tính từ, chán đời, chán sống,
  • Tính từ: mỏi cánh (chim), (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân.,
  • / ə´wi:əri /, Tính từ: (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai),
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • nặng đuôi (máy bay, ô tô),
  • sự ăn mòn, sự ăn mòn, sự ăn mòn,
  • sự mòn lõm,
  • độ mòn của xi lanh,
  • sự mài mòn (biển), sự mòn do mài, sự bào mòn, sự mài mòn,
  • sự mòn do mỏi, sự mài mòn do mỏi,
  • mòn ray,
  • tấm ăn mòn, tấm mài mòn, tấm chống mòn,
  • quá trình mài mòn, quá trình ăn mòn,
  • mặt mài mòn, mặt mòn, mặt mài mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top