Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weathering” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / ´weðəriη /, Danh từ: thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa, (địa lý,địa chất) sự...
  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • sự phong hóa tăng nhanh,
  • sự phong hóa, sự phong hóa,
  • eluvi, tan tích,
  • thử tính bền thời tiết, sự thử ngoài trời,
  • sự phong hóa hóa học,
  • phong hoá bề mặt,
  • hóa già do thời tiết,
  • co thắt (của cột tháp) [sự co thắt],
  • điều kiện phong hoá,
  • khóang sàng phong hóa, trầm tích phong hóa,
  • sự phong hóa nhanh, mài mòn thúc nhanh, phong hóa nhanh,
  • phong hoá cơ học, sự phong hóa cơ học,
  • khe nứt phong hóa,
  • thích nghi với khí hậu [sự làm cho thích nghi với khí hậu],
  • thất thường (dùng cho thời tiết),
  • phong hoá vật lý, sự phong hóa vật lý,
  • sự phong hóa (của) đá, sự đá phân hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top