Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn windbag” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • / ´wain¸bæg /, danh từ, túi da đựng rượu (như) wineskin, người nghiện rượu,
  • Danh từ: (ngành mỏ) lò thông gió,
  • / ´windidʒ /, Danh từ: sự bay chệch vì gió thổi (quả bóng, viên đạn...), (quân sự) độ hở nòng, (kỹ thuật) độ hở, khe hở
  • / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát, Đánh bằng bao cát, Danh từ:...
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • / ´hæhd¸bæg /, Danh từ: túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • cuộn dây hai mạch, quấn dây ghép đôi,
  • dây quấn kích thích, cuộn dây kích thích,
  • sự quấn từ giữa,
  • sự quấn từ giữa,
  • cuộn dây hỗn hợp,
  • sự quấn dây đồng tâm,
  • cuộn sơ, cuộn sơ cấp,
  • cuộn dây gramme, cuộn giấy gramme, cuộn dây hình xuyến,
  • cuộn dây mạch hở,
  • cách quấn dây ngẫu nhiên, cuộn dây lồng rời, cuộn dây ngẫu nhiên, cuộn dây quấn tạp, kiểu quấn tạp, quấn dây ngẫu nhiên,
  • cuộn dây nhiều lớp,
  • tường (bảo vệ) bằng bao cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top