Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-mindedness” Tìm theo Từ (2.792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.792 Kết quả)

  • Danh từ: tính thích ngành hàng không,
  • / ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên,
  • Danh từ: tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp, tính chất chung cho cả nam lẫn nữ, tính lai, giống lai,
  • / ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ,
  • Danh từ: sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau,
  • Danh từ:,
  • / 'hændidnis /, Danh từ: khuynh hướng chỉ dùng một tay, (sự) thuận tay, sự thuận tay, left handedness, sự thuận tay trái
  • Danh từ: tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến, sự sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • / ¸hai´maindidnis /, danh từ, tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả,
  • / 'nærou'maindidnis /, danh từ, tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen,
  • Danh từ:,
  • / ¸rait´maindidnis /, danh từ, sự ngay thẳng, sự chân thật,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / ´brɔ:d¸maindidnis /, danh từ, sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng,
  • / ¸i:vl´maindidnis /,
  • / ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng,
  • / 'lɑ:ʤ'maindidnis /, Danh từ: sự nhìn xa thấy rộng, tính rộng lượng,
  • / 'lou'maindidnis /, Danh từ: tính tầm thường, tính hèn kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top