Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For aye” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / fә'geiv /,
  • / fɔ'seik /, Ngoại động từ .forsook; .forsaken: bỏ rơi, từ bỏ, bỏ, Xây dựng: từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • / fɔ:´bai /, như forby,
  • / ´fɔridʒ /, Danh từ: thức ăn cho súc vật, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, Ngoại động từ:...
  • / ´fɔrei /, Danh từ: sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, Động từ: cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập, Từ...
  • butyl focmat,
  • metyl focmat hcooch3,
  • cá chăn nuôi,
  • Danh từ: xe lương thảo,
  • Danh từ: mũ quân đội đội lúc bình thường,
  • Danh từ: (thực vật) cây lương thảo,
  • thạch glucozafocmat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top