Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hostlery” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi lưu trú, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, caravansary ,...
  • / ´ɔslə /, như ostler,
  • phân xưởng chiết chai,
  • Danh từ: người sống trong ký túc xá,
  • Phó từ: thù địch, oán ghét,
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực, (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền, gái điếm,...
  • / ´houziəri /, Danh từ: hàng dệt kim, Dệt may: hàng dệt kim, Kinh tế: hàng dệt kim, phụ cấp giao tế, trang tạp phẩm (như...
  • / ´ɔslə /, Danh từ: người coi chuồng ngựa (ở quán trọ),
  • nghề bán trang tạp phẩm, phí chiêu đãi, phí giao tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top