Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lampant” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´ræmpənt /, Tính từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, (thực vật học) mọc quá um tùm, mọc rậm rạp,...
  • / ´ræmpa:t /, Danh từ: thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, Ngoại động từ: bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ (quanh...
  • / 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, lambent eyes, mắt...
  • thớ amiang,
  • / 'læmpəz /, danh từ, bệnh sưng hàm ếch (ngựa),
  • / ´sæmpən /, Danh từ: thuyền ba ván, thuyền tam bản (của trung quốc),
  • Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • thời gian bãi đỗ-bãi đỗ (máy bay), vòm trượt,
  • sâu răng lan,
  • vòm thoải, vòm thoải,
  • / lə'ment /, Danh từ: lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, Ngoại động từ: thương xót, xót xa, than khóc, Nội...
  • Danh từ: bờ dốc thoai thoải của thành lũy,
  • tụ điện lampard-thomson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top