Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rayless” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • vây không tia,
  • Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn cai ngục xông vào những người tù...
  • / 'iəlis /, tính từ, không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không biết thưởng thức âm nhạc
  • / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa: adjective, devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered
  • (adj) không hở, kín mít,
  • / ´rɔ:nis /, danh từ, trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt (thời tiết), Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: không mặc yếm nịt,
  • / 'næplis /, tính từ, không có tuyết (hàng vải),
  • / ´rimlis /, tính từ, không vành, a rimless hat, cái mũ không vành
  • / ´fætlis /, tính từ, không có chất béo, không có mỡ,
  • / ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behind the eightball , cursed , hexed...
  • / ´hætlis /, tính từ, không đội mũ,
  • / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue , cheerless ,...
  • / ´roudlis /, tính từ, không có đường,
  • được miễn thuế, không thuế,
  • Tính từ: không có mưa, Nghĩa chuyên ngành: khô cằn, Nghĩa chuyên ngành: không...
  • / 'ɔ:lis /, tính từ, không có mái chèo, không bị mái chèo làm gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top