Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shins” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa mưa vừa nắng, sự bóng lộn; nước bóng, (nghĩa bóng) sự rực rỡ, sự huy hoàng,...
  • / '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay), Hình Thái Từ:...
  • miếng chêm (cale) điều chỉnh, nêm điều chỉnh,
  • nhà cung ứng tàu biển,
  • miếng đệm lấy tâm,
  • / 'ə:θ∫ain /, Danh từ: (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên),
  • da lợn,
  • đoàn thuỷ thủ trên tàu,
  • chủ quản lý tàu,
  • vẻ sáng của trái đất,
  • chứng từ của tàu (về sở hữu quốc tịch...)
  • / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top