Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yorker” Tìm theo Từ (1.597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.597 Kết quả)

  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó), người làm việc theo một cách được...
  • Danh từ: lợn thịt (lợn vỗ béo để lấy thịt),
  • thợ bêtông atfan,
  • thợ phụ,
  • thợ bêtông,
  • người lao động dư thừa,
  • công nhân dệt,
  • thợ phay,
  • công nhân di trú, công nhân nước ngoài, người làm theo mùa, người làm từng vụ, nhập cư,
  • công nhân chất xám, người lao động trí óc,
  • công nhân theo mùa, người làm theo thời vụ,
  • công nhân tiên tiến, Danh từ: công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến (kỹ thuật)),
  • công nhân thất nghiệp,
  • năng suất lao động,
  • công nhân tham gia, Kinh tế: sự tham gia của người lao động, sự tham gia quản lý của công nhân,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / ´dɔ:mə /, Danh từ: cửa sổ ở mái nhà, Xây dựng: cửa đầu hồi, cửa mái, cửa tầng thượng, Kỹ thuật chung: cửa...
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top