Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẻ” Tìm theo Từ (7.997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.997 Kết quả)

  • tính từ., timorous, shy.
  • tính từ., refined; cultured; elegant.
  • higgledy-piggledy; at sixes and sevens., làm ăn nhí nhố, to do things in a higgledy-piggledy manner., nói nhí nhố vài câu, to talk at sixes and sevens.
  • Thông dụng: tính từ., soft; gently; mild.
  • Thông dụng: xem nhợ ( láy).
  • diaclase, memory card, cove
  • Thông dụng: xem nhỡ (láy).
  • confician scholar.
  • tính từ., somewhat little, tinyish.
  • whisper uninter lligibly.
  • to split up
  • xem nhú (láy).
  • Thông dụng: xem nhẹ (láy).
  • Thông dụng: homesick; to be sick for home.
  • Thông dụng: xem nhớ (láy).
  • xem nhí nhảnh (láy).
  • xem nhí nhoẻn (láy).
  • binary card
  • card storage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top