Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encompass” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / in´kʌmpəs /, Ngoại động từ: vây quanh, bao quanh, bao gồm, chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / en´koumi¸æst /, Danh từ: người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh,
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • chậu la bàn, dĩa la bàn, hộp la bàn,
  • trắc lượng địa bàn,
  • đầu vào la bàn (rađa),
  • chân compa,
  • nhật ký la bàn,
  • hoa hồng la bàn,
  • đường chuyền địa bàn,
  • địa bàn tia, Địa chất: địa bàn tia,
  • la bàn định hướng, địa bàn hộp, địa bàn hộp, Địa chất: địa bàn hộp,
  • địa bàn địa chất,
  • địa bàn địa chất, la bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
  • địa bàn hồi chuyển, la bàn hồi chuyển,
  • địa bàn con quay,
  • la bàn tang,
  • địa bàn phương hướng, la bàn phương hướng, độ từ thiên, Địa chất: địa bàn phương hướng,
  • từ khuynh kế, địa bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top