Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn receipt” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • / ri´si:t /, Danh từ: công thức (làm bánh, nấu món ăn...), Đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, phiếu thu, giấy...
  • / rɪˈsiːt /, số thu nhập, giấy biên nhận, số thu, tiền thu được,
  • biên nhận bảo hiểm tạm thời, chứng từ bảo hiểm tạm thời (trước khi lập bảo đơn),
  • chứng khoán dự thác, giấy biên nhận ký gửi,
"
  • biên nhận bổn nhì,
  • biên lai người nhận,
  • biên lai đúng thể thức,
  • biên nhận gói hàng, biên lai hàng kiện nhỏ,
  • tem (dán trên) biên lai, tem thu,
  • biên nhận thế quyền,
  • phiếu thu có giá trị, phiếu thu hữu hiệu,
  • biên lai gửi tiền, biên lai tiền gửi, biên lai tiền ký quỹ, phiếu gửi tiền, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • biên lai không vận,
  • biên nhận của người nhận giữ,
  • thu nhập doanh nghiệp,
  • biên nhận dỡ hàng,
  • biên lai nộp thuế,
  • quyển biên lai, sổ biên nhận, sổ phiếu thu,
  • biên nhận đăng ký cổ phiếu, giấy chứng nhận góp vốn,
  • phiếu nhập kho, Kinh tế: biên lai kho, biên nhận lưu kho, giấy biên nhận lưu kho, giấy chứng nhận lưu kho, warehouse receipt clause, điều khoản biên lai kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top