Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wiring” Tìm theo Từ (2.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.562 Kết quả)

  • lò xo định vị,
  • / ´waiəriη /, Danh từ: (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện, mạng điện (nhất là để cung cấp cho...
  • / ´faiəriη /, Danh từ: sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...), Cơ khí & công trình:...
  • sự lau chùi, sự tẩy sạch,
"
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • cách mắc điện, sự đi dây điện, sự mắc dây điện, sự nối dây điện, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu điện,
  • sự đi dây bên trong, sự mắc mạch bên trong,
  • dây (mắc) trên tường,
  • sơ đồ lắp ghép, sơ đồ lắp (ráp) điện, lượng đồ mắc dây, sơ đồ mắc dây, sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ đi dây, sơ đồ nối, sơ đồ nối dây, thông tin vô tuyến,...
  • máy uốn,
  • đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối),
  • sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối,
  • cái kẹp búi dây, máng điện kỹ thuật,
  • sơ đồ vô tuyến, sai số lắp ráp,
  • sự mướn, sự thuê, thuê mướn, thuê, việc thuê (xe...), việc thuê mướn (nhân công)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top