Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snatch ” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều,
  • / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy, ( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài...
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung),
  • / swɔtʃ /, Danh từ: mẫu vải, bộ sưu tập mẫu vải, Kỹ thuật chung: mảnh vải mẫu, mẫu vải,
  • ròng rọc có móc mở,
  • / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm, Ngoại động từ: thó; ăn cắp (cái gì),...
  • ổ cắm gỡ ra được,
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • / 'beibi,snæt∫ə /, danh từ, người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy,
  • / ´bɔdi¸snætʃə /, danh từ, người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi,
  • Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top