- Từ điển Anh - Việt
Backup
Nghe phát âmMục lục |
/´bæk¸ʌp/
Cơ khí & công trình
hành trình ngược lên
hành trình rút lên
Giao thông & vận tải
sự dồn lại
Hóa học & vật liệu
sự giữ chuôi
Toán & tin
bản sao dự trữ
ghi lưu
Giải thích VN: Là bản copy của một hoặc nhiều file, hoặc toàn bộ đĩa, được lưu an toàn đề phòng trường hợp bản gốc bị mất hoặc bị hỏng.
sự sao dự phòng
sao chép dự phòng
sao lưu
Giải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
Xây dựng
dải chống thấm
dải gia cố
sự dình lên của nước
Giải thích EN: An overflow or an accumulation, usually in a drain, due to water flow stoppage.
Giải thích VN: Sự tràn ra hoặc dềnh lên của nước thường xảy trong các cống thoát nướcdo do nước thải không thoát được.
sự hỗ trợ
tấm đệm đàn hồi
tường đỡ, tường sau, gương lò
Giải thích EN: The part of a masonry wall behind the exterior facing.
Giải thích VN: Phần tường xây ngay phía sau bề mặt ngoài.
Điện
phương tiện dự phòng
Kỹ thuật chung
bản sao
cầu chì
dự phòng
Giải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
- analog backup
- dự phòng tương tự
- automatic backup
- tự động ghi dự phòng
- Backup (B/U)
- Dự phòng, Dự trữ
- backup arrangement
- cách bố trí dự phòng
- Backup Avionics System Software (BASS)
- phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
- backup bearing
- phương vị dự phòng
- backup computer
- máy tính dự phòng
- Backup Control Electronics (BCE)
- điện tử học điều khiển dự phòng
- backup copy
- bản sao dự phòng
- backup cycle
- chu kỳ dự phòng
- Backup Designated Router (BDR)
- bộ định tuyến được chọn làm dự phòng
- backup diskette
- đĩa dự phòng
- backup diskette
- đĩa mềm dự phòng
- Backup Drive Amplifier (BDA)
- bộ khuếch đại chủ dự phòng
- backup electronic system
- hệ thống điện tử dự phòng
- backup file
- tệp dự phòng
- backup file
- tập tin dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- backup library
- thư viện dự phòng
- Backup Operating System (BOS)
- hệ điều hành dự phòng
- Backup Optical Unit (BUOU)
- khối quang dự phòng
- backup path
- đường dẫn dự phòng
- backup plan
- kế hoạch dự phòng
- backup power supply
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- backup procedure
- thủ tục dự phòng
- backup protection
- bảo vệ dự phòng
- backup reactor
- lò phản ứng dự phòng
- backup relay
- rơle dự phòng
- backup service
- dịch vụ dự phòng
- backup storage
- bộ nhớ dự phòng
- backup store
- lưu trữ dự phòng
- backup supervisor
- bộ giám sát dự phòng
- backup system
- hệ dự phòng
- backup tape
- băng dự phòng
- backup train
- đoàn tàu dự phòng
- backup version
- phiên bản dự phòng
- backup volume
- khối dự phòng
- backup volume cleanup process
- quá trình hủy bỏ khối dự phòng
- battery backup
- nguồn ắc quy dự phòng
- battery backup
- ắcqui dự phòng
- battery backup
- sự dự phòng acquy
- cold backup
- dự phòng nguội
- current backup version
- bản dự phòng hiện hành
- device backup
- dự phòng thiết bị
- fuel backup pump
- máy bơm nhiên liệu dự phòng
- full backup
- ghi dự phòng toàn bộ
- manual backup
- dự phòng thủ công
- online backup
- dự phòng trực tuyến
- switched network backup
- dự phòng mạng chuyển đổi
- warm backup
- dự phòng ấm
dự trữ
Giải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
nguồn nuôi
sự dự phòng
- battery backup
- sự dự phòng acquy
sao dự trữ
sự ứ đọng
Kinh tế
hàng thay thế
nhân viên hậu bị
thiết bị để thay thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternate , extra , substitute , help , second , second string , spare , standby , supporting , understudy
adjective
- emergency , reserve , secondary , standby , supplemental , supplementary
Xem thêm các từ khác
-
Backup (B/U)
dự phòng, dự trữ, -
Backup (file name extension) (BAK)
dự trữ (mở rộng tên tệp), -
Backup (to ...)
sao dự phòng, -
Backup (wall)
tường đỡ, tường sau, -
Backup Avionics System Software (BASS)
phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng, -
Backup Control Electronics (BCE)
điện tử học điều khiển dự phòng, -
Backup Designated Router (BDR)
bộ định tuyến được chọn làm dự phòng, -
Backup Drive Amplifier (BDA)
bộ khuếch đại chủ dự phòng, -
Backup Flight Control System (BFCS)
hệ thống điều khiển bay dự phòng, -
Backup Light Switch
an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu, -
Backup Operating System (BOS)
hệ điều hành dự phòng, -
Backup Optical Unit (BUOU)
khối quang dự phòng, -
Backup arrangement
cách bố trí theo tầng, cách bố trí dự phòng, -
Backup bearing
phương vị dự phòng, -
Backup computer
máy tính dự phòng, máy tính dự trữ, -
Backup copy
bản sao dự phòng, Kỹ thuật chung: bản sao dự trữ, Kinh tế: bản... -
Backup cycle
chu kỳ dự phòng, -
Backup data
tư liệu dùng để tra cứu, -
Backup diskette
đĩa (mềm) dự trữ, đĩa dự phòng, đĩa mềm dự phòng, -
Backup electronic system
hệ thống điện tử dự phòng, hệ thống điện tử dự trữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.