- Từ điển Anh - Việt
Conduit
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnduit/ 'kɔndit/
Thông dụng
Danh từ
Ống dẫn (nước, dầu)
Cáp điện
Chuyên ngành
Xây dựng
hộp kỹ thuật điện
đường dẫn (hơi khí)
đường ống (lắp đặt)
ống dẫn chất khí
Điện
máng ống
ống bọc dây điện
ống chứa dây (điện)
Giải thích VN: Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.
Điện tử & viễn thông
ống dẫn (cáp)
Điện
ống dẫn cách điện
ống lót cách điện
Kỹ thuật chung
kênh
- close-conduit flow
- dòng kênh kín
- multiplex-duct conduit
- kênh nhiều đơn nguyên
đường dẫn
- closed conduit
- đường dẫn nước đóng kín
- collecting conduit
- đường dẫn chính
- fire-fighting water supply conduit
- đường dẫn nước chữa cháy
- power conduit
- đường dẫn nước vào tuabin
đường ống
- air distribution conduit
- đường ống phân phối không khí
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- closed conduit flow
- dòng trong đường ống kín
- conduit ballast
- tải trọng của đường ống
- conduit bend
- khuỷu đường ống
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- covered conduit
- đường ống dưới đất
- derivation conduit
- đường ống chuyển dòng
- existing telephone conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gravity conduit
- đường ống tự chảy
- head conduit
- đường ống chịu áp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- open conduit
- đường ống đặt nổi
- pipe conduit
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
- đường ống khó loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- pressure conduit
- đường ống chịu áp
- return conduit
- đường ống hồi
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
- rich gas conduit
- đường ống khí hàm lượng cao
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống lỏng giầu
- ring conduit
- đường ống vòng
- saddle-type conduit ballast
- tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
- steam conduit
- đường ống hơi
- water conduit
- đường ống nước
- weak gas conduit
- đường ống ga loãng
- weak gas conduit
- đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
- weak gas conduit
- đường ống khí nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
đường ống dẫn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
đường tâm
máng cáp
máng
mạch dẫn (địa chất)
máng dẫn
máng nước
ống
ống cáp
ống dẫn
Giải thích EN: Any pipe through which materials may pass..
Giải thích VN: Đường ống cho các chất chảy qua.
ống dẫn chất lỏng
ống dẫn nước
- sewage conduit
- ống dẫn nước thải
ống nước
- water conduit
- đường ống nước
Địa chất
dây dẫn, đường ống, ống dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aqueduct , cable , canal , channel , conductor , course , culvert , duct , flow , flume , gully , gutter , lead-in , lead-out , main , pipe , pipeline , race , sewer , spout , trough , tube , watercourse , conduct , drain , passage , wire
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conduit and duct
ống, ống dẫn và ống tạo lỗ, -
Conduit ballast
tải trọng của đường ống, -
Conduit bend
khuỷu đường ống, -
Conduit box
hộp dẫn, hộp chia dây, hộp dẫn điện, hộp đấu dây, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp nối dây, hộp phân phối,... -
Conduit fittings
khâu nối ống dây dẫn, -
Conduit joint
mối nối ống, sự nối ống dẫn, -
Conduit pipe
đường ống dẫn, -
Conduit pit
hố thăm, hố dẫn, giếng thăm, -
Conduit reducer
đoạn ống nối giảm nhỏ, -
Conduit run
đường ống cáp, -
Conduit sleeve
cái bao ống, -
Conduit support
giá đỡ ống, -
Conduit system
hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm -
Conduit under pressure
đường ống có áp, -
Conduits
, -
Condulet
hộp nối, khâu nối, máng nhỏ, -
Conduplicate
/ kən'dju:plikit /, tính từ, (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa), -
Conduplication
/ kɔn¸djupli´keiʃən /, -
Conduplicato
gập làm đôi, -
Condurangin
condurangin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.