- Từ điển Anh - Việt
Crazy
Nghe phát âmMục lục |
/'kreizi/
Thông dụng
Tính từ
Quá say mê
Mất trí, điên dại
Xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
Ốm yếu, yếu đuối
Làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
Chuyên ngành
Y học
điên
Kỹ thuật chung
lung lay
rạn nứt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ape , barmy , batty , berserk , bonkers * , cracked , crazed , cuckoo , daft , delirious , demented , deranged , dingy * , dippy , erratic , flaky , flipped , flipped out , freaked out , fruity , idiotic , insane , kooky , lunatic , mad , maniacal , mental * , moonstruck , nuts , nutty , nutty as fruitcake , of unsound mind , out of one’s mind , out of one’s tree , out to lunch , potty , psycho , round the bend , schizo , screwball * , screw loose , screwy * , silly , touched * , unbalanced , unglued , unhinged * , unzipped , wacky , absurd , balmy , beyond all reason , bizarre , cockeyed , derisory , eccentric , fatuous , foolhardy , foolish , goofy * , half-baked * , harebrained * , ill-conceived , impracticable , imprudent , inane , inappropriate , irresponsible , loony , ludicrous , nonsensical , odd , out of all reason , outrageous , peculiar , preposterous , puerile , quixotic , ridiculous , senseless , short-sighted , strange , unworkable , weird , wild , ardent , beside oneself * , devoted , eager , enamored , fanatical , hysterical , keen , passionate , smitten , zealous , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , mentally ill , off , touched , unsound , wrong , fervent , rabid , warm , harebrained , imbecilic , moronic , softheaded , tomfool , unearthly , zany , amok , bananas , bats in the belfry , bonkers , cockamamie , crack-brained , crackpot , daffy , decrepit , dementate , desirous , dilapidated , distracted , frantic , gaga , goofy , haywire , infatuated , loco , meshuga , meshugga , rickety , shaky , tottering
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- balanced , realistic , reasonable , responsible , sane , sensible , smart , believeable , dislike , hate , rational
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crazy bone
Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay, -
Crazy paving
Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề, -
Crcp (continuously reinfoced concrete pavement)
mặt đường bê tông cốt thép liên tục, -
Creak
/ kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội... -
Creakily
Phó từ: cót két, kẽo kẹt, -
Creakiness
/ 'kri:kinis /, danh từ, sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt, -
Creaky
/ 'kri:ki /, Tính từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, -
Cream
/ kri:m /, Danh từ: kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh... -
Cream-faced
Tính từ: mặt tái mét, -
Cream-laid paper
Danh từ: giấy vecjê màu kem, -
Cream-wove paper
Danh từ: giấy vơlanh màu kem, -
Cream bun
bánh kem, -
Cream cake
bánh ngọt có kem, -
Cream cheese
Danh từ: phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem, Kinh tế: fomat bơ,... -
Cream coloured
Tính từ: màu kem sữa, -
Cream ice
kem (thực phẩm), -
Cream lime
nước vôi đặc, vôi sữa, -
Cream line index
chỉ số lắng bơ trong sữa, -
Cream of lime
nước vôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.