- Từ điển Anh - Việt
Essence
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɛsəns/
Thông dụng
Danh từ
Tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Tinh hoa
Bản chất, thực chất
Cốt lõi, điều cốt yếu
Nước hoa
Chuyên ngành
Toán & tin
bản chất; cốt yếu
Kỹ thuật chung
cốt yếu
bản chất
tính chất
Kinh tế
bản chất
chất chiết
tinh dầu
- apple essence
- tinh dầu táo
- artificial essence
- tinh dầu tổng hợp
- coffee essence
- tinh dầu cà phê
- compound essence
- tinh dầu hỗn hợp
- flavouring essence
- tinh dầu thơm
- fruit essence
- tinh dầu quả
- mustard essence
- tinh dầu hạt cay
- pear essence
- tinh dầu lê
- synthetic essence
- tinh dầu tổng hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspect , attribute , backbone , base , basis , be-all and end-all * , being , bottom , bottom line * , burden , caliber , character , chief constituent , constitution , core , crux , element , entity , essentia , essentiality , fiber , form , fundamentals , germ , grain , kernel , life , lifeblood , main idea , marrow , meaning , meat * , name of game , nature , nitty-gritty * , nub , nucleus , pith , point , principle , property , quality , quiddity , quintessence , reality , root , soul , spirit , structure , stuff , substance , timber , vein , virtuality , balm , cologne , drug , effusion , elixir , extract , fragrance , juice , liquor , perfume , potion , scent , spirits , tincture , texture , gist , meat , alpha and omega , anlage , aroma , attar , aura , bedrock , cachet , component , concoction , constituent , consubstantiality , cornerstone , decoction , desideratum , desiderium , distillate , embodiment , epitome , existence , fundamental , gravamen , heart , hypostasis , indispensable , integrality , linchpin , nitty-gritty , odor , personification , prerequisite , principal , requirement , requisite , significance , sine qua non , substratum , tenor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Essence-flavoured
ướp bằng thủy dầu, -
Essence of
cốt lõi, bản chất, -
Essence of a contract
cốt lõi của hợp đồng, thực chất của hợp đồng, thực chất của một hợp đồng, -
Essence of beef
chất chiết từ thịt bò, -
Essenced
Tính từ: xức nước hoa, có bôi nước hoa, -
Essential
/ əˈsɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt... -
Essential (E)
cốt yếu, -
Essential Requirement (s) (ER)
các yêu cầu thiết yếu, -
Essential air Service
bản thỉnh thị eas, dịch vụ hàng không nhu yếu, -
Essential air Service program
chương trình hàng không nhu yếu, -
Essential albuminuria
anbumin niệu vô căn, -
Essential amino acid
amino axit không thay thế, axit amin cần thiết, -
Essential aminoacid
amino axit thiết yếu, -
Essential anemia
thiếu máu vô căn (như primary anemia), -
Essential asthma
hen vô căn, -
Essential boundary con.
điều kiện biên đặc biệt, -
Essential bounded
bị chặn cốt yếu, -
Essential cause
nguyên nhân cơ bản, -
Essential commodities
những hàng hóa thiết yếu, -
Essential convulsion
co giật trung tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.