- Từ điển Anh - Việt
Estate
Nghe phát âmMục lục |
/ɪˈsteɪt/
Thông dụng
Danh từ
Tài sản, di sản
Bất động sản, ruộng đất
Đẳng cấp
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
Chuyên ngành
Toán & tin
tài sản
Xây dựng
đất xây dựng
Kỹ thuật chung
bất động sản
đất đai
Kinh tế
bất động sản
- aquity REIT (realestate investment)
- quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
- estate accounting
- tài khoản bất động sản
- estate agent
- người môi giới bất động sản
- estate agent
- người quản lý bất động sản
- estate agent
- người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
- estate tax
- thuế bất động sản
- investment interim real estate
- đầu tư bất động sản
- real estate broker
- người quản lý bất động sản
- real estate investment trust
- công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
- real estate tax
- thuế bất động sản
- real-estate agency
- phòng bất động sản
- real-estate agent
- người môi giới bất động sản
- real-estate investments
- đầu tư vào bất động sản
- real-estate leasing
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- real-estate mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- real-estate transfer tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- rent on real estate
- tiền thuê bất động sản
- residuary estate
- bất động sản thặng dư
- return on real estate
- tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
- return on real estate
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- seizure of real estate
- sự sai áp bất động sản
- seizure of real estate
- sự tịch biên bất động sản
- taxable estate
- tài sản (bất động sản) có thuế
- unmortgaged estate
- bất động sản chưa thế chấp
đẳng cấp
di sản
địa vị
đồn điền
- estate economy
- nền kinh tế đồn điền
giai cấp xã hội
ruộng đất
tài sản
thân phận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , area , country home , country place , demesne , domain , dominion , farm , finca , freehold , grounds , holdings , lands , parcel , plantation , quinta , ranch , residence , rural seat , territory , villa , assets , belongings , bequest , capital , chattels , devise , earthly possessions , effects , endowment , fortune , goods , heritage , inheritance , legacy , patrimony , substance , bracket , caste , category , classification , condition , echelon , footing , form , grade , level , lot , order , period , place , position , quality , repair , shape , situation , sphere , standing , state , station , status , stratum , acre , property , possession , acres , appanage , class , ground , hacienda , hereditament , home , house , land , latifundium , manor , money , perpetuity , principality , rank , tenure , will
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Estate-agency
Danh từ: hãng kinh doanh bất động sản, -
Estate-agent
Danh từ: người kinh doanh bất động sản, -
Estate accounting
tài khoản bất động sản, -
Estate administration
chức quản tài, -
Estate agency
sở địa ốc, -
Estate agent
người môi giới bất động sản, người mua bán tài sản, ruộng đất, người quản lý bất động sản, người quản lý bất... -
Estate capital
toàn bộ thừa kế, -
Estate car
Danh từ: xe có ngăn riêng xếp hành lý, Ô tô: ô tô liên hợp (anh),... -
Estate corpus
giá trị của bản thân tài sản, -
Estate duty
thuế di sản, -
Estate economy
nền kinh tế đồn điền, nền kinh tế ruộng đất, nền kinh tế ruộng đất (của nước nông nghiệp...) -
Estate executor
người thừa hành di chúc, người thừa hưởng di chúc, -
Estate for life
tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời, -
Estate in gage
tài sản để thế chấp, -
Estate in land
tài sản đất đai, -
Estate in severalty
tài sản độc chiếm, -
Estate income
thu nhập địa ốc, -
Estate manager
người quản lý địa sản, người quản lý ruộng đất, viên cai quản (tài sản đất đai), -
Estate needs
nhu cầu được tôn trọng (của người lao động), -
Estate of life
tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.